AmbraChuyển đổi Ambra (AMBR) sang British Pound (GBP)

AMBR/GBP: 1 AMBR ≈ £0.06345 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.06345. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng GBP đã giảm £-0.00003936, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng GBP là £0.5466, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0502.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang GBP

£0.06345-0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang GBP là £0.06345 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ambra sang British Pound

Bảng chuyển đổi AMBR sang GBP

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AMBR
0.06GBP
2AMBR
0.12GBP
3AMBR
0.19GBP
4AMBR
0.25GBP
5AMBR
0.31GBP
6AMBR
0.38GBP
7AMBR
0.44GBP
8AMBR
0.5GBP
9AMBR
0.57GBP
10AMBR
0.63GBP
10000AMBR
634.59GBP
50000AMBR
3,172.97GBP
100000AMBR
6,345.95GBP
500000AMBR
31,729.75GBP
1000000AMBR
63,459.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AMBR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1GBP
15.75AMBR
2GBP
31.51AMBR
3GBP
47.27AMBR
4GBP
63.03AMBR
5GBP
78.79AMBR
6GBP
94.54AMBR
7GBP
110.3AMBR
8GBP
126.06AMBR
9GBP
141.82AMBR
10GBP
157.58AMBR
100GBP
1,575.8AMBR
500GBP
7,879.04AMBR
1000GBP
15,758.08AMBR
5000GBP
78,790.4AMBR
10000GBP
157,580.81AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang GBP và GBP sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMBR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.08 EUR, 1 AMBR = ₹7.06 INR, 1 AMBR = Rp1,281.84 IDR, 1 AMBR = $0.11 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.99
logo BTCBTC
0.007097
logo ETHETH
0.3713
logo USDTUSDT
665.42
logo XRPXRP
298.28
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.48
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,666.99
logo ADAADA
958.5
logo TRXTRX
2,678.65
logo STETHSTETH
0.3717
logo SMARTSMART
454,146.63
logo WBTCWBTC
0.007102
logo SUISUI
185.22
logo LINKLINK
46.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ambra của bạn

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ambra

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.