Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07319. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng EUR đã giảm €-0.001054, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng EUR là €0.6521, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06076.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang EUR là €0.07319 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang Euro
Bảng chuyển đổi AMBR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 0.07EUR |
2AMBR | 0.14EUR |
3AMBR | 0.21EUR |
4AMBR | 0.29EUR |
5AMBR | 0.36EUR |
6AMBR | 0.43EUR |
7AMBR | 0.51EUR |
8AMBR | 0.58EUR |
9AMBR | 0.65EUR |
10AMBR | 0.73EUR |
10000AMBR | 731.97EUR |
50000AMBR | 3,659.88EUR |
100000AMBR | 7,319.77EUR |
500000AMBR | 36,598.85EUR |
1000000AMBR | 73,197.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.66AMBR |
2EUR | 27.32AMBR |
3EUR | 40.98AMBR |
4EUR | 54.64AMBR |
5EUR | 68.3AMBR |
6EUR | 81.96AMBR |
7EUR | 95.63AMBR |
8EUR | 109.29AMBR |
9EUR | 122.95AMBR |
10EUR | 136.61AMBR |
100EUR | 1,366.16AMBR |
500EUR | 6,830.81AMBR |
1000EUR | 13,661.62AMBR |
5000EUR | 68,308.14AMBR |
10000EUR | 136,616.28AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang EUR và EUR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMBR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,239.41IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.69THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽7.55RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.79TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.77JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹6.83 INR, 1 AMBR = Rp1,239.41 IDR, 1 AMBR = $0.11 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.34 |
![]() | 0.006696 |
![]() | 0.3334 |
![]() | 558.19 |
![]() | 268.76 |
![]() | 0.9572 |
![]() | 4.67 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,432.97 |
![]() | 870.26 |
![]() | 2,349.98 |
![]() | 0.3338 |
![]() | 0.006695 |
![]() | 492,584.29 |
![]() | 59.6 |
![]() | 43.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?
Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Cập Nhật Mới Nhất Về ETF Dogecoin Là Gì?
Với sự tiến triển của quy định về ETF tiền điện tử, việc so sánh giữa ETF DOGE và ETF Bitcoin đã trở thành một chủ đề nóng.

DeSci Crypto: Làm thế nào Blockchain đang định hình lại tương lai của Nghiên cứu Khoa học?
DeSci Crypto là sự đổi mới trong các công cụ kỹ thuật và một cuộc cách mạng trong mô hình quản trị khoa học.

Trump và Bitcoin: Một Phong Cảnh Mới cho Tiền điện tử Giữa Các Vụ Chơi Quyền Lực Chính Sách
Sự tương tác giữa Trump và Bitcoin về cơ bản xung đột giữa các lực lượng chính trị truyền thống và cách mạng công nghệ mới nổi.

Trump NFTs: Một Hình thức mới của Truyền thông Ảnh hưởng Chính trị
NFTs đang thay đổi cách phổ biến và tiền hoá ảnh hưởng chính trị.

Dự đoán giá Pepe Coin 2025: Xu hướng thị trường, tiềm năng và phân tích rủi ro
Đồng tiền Pepe (PEPE) đã thu hút một lượng lớn sự chú ý từ cộng đồng kể từ khi ra đời.