Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalon chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2009. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 254,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của Avalon tính bằng USD là $51,078,825.2. Trong 24h qua, giá của Avalon tính bằng USD đã tăng $0.0393, biểu thị mức tăng +24.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalon tính bằng USD là $1.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0773.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang USD là $0.2009 USD, với sự thay đổi +24.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/USD trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVL/USDT Giao ngay | $0.2016 | +26.71% | |
|  AVL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2007 | +26.39% | 
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.2016, with a 24-hour trading change of +26.71%, AVL/USDT Spot is $0.2016 and +26.71%, and AVL/USDT Perpetual is $0.2007 and +26.39%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi AVL sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVL | 0.2USD | 
| 2AVL | 0.4USD | 
| 3AVL | 0.6USD | 
| 4AVL | 0.8USD | 
| 5AVL | 1USD | 
| 6AVL | 1.2USD | 
| 7AVL | 1.4USD | 
| 8AVL | 1.6USD | 
| 9AVL | 1.8USD | 
| 10AVL | 2USD | 
| 1,000AVL | 200.9USD | 
| 5,000AVL | 1,004.5USD | 
| 10,000AVL | 2,009USD | 
| 50,000AVL | 10,045USD | 
| 100,000AVL | 20,090USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang AVL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 4.97AVL | 
| 2USD | 9.95AVL | 
| 3USD | 14.93AVL | 
| 4USD | 19.91AVL | 
| 5USD | 24.88AVL | 
| 6USD | 29.86AVL | 
| 7USD | 34.84AVL | 
| 8USD | 39.82AVL | 
| 9USD | 44.79AVL | 
| 10USD | 49.77AVL | 
| 100USD | 497.76AVL | 
| 500USD | 2,488.8AVL | 
| 1,000USD | 4,977.6AVL | 
| 5,000USD | 24,888AVL | 
| 10,000USD | 49,776AVL | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang USD và USD sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AVL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  AVL chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  AVL chuyển đổi sang INR | ₹17.82INR | 
|  AVL chuyển đổi sang IDR | Rp3,344.37IDR | 
|  AVL chuyển đổi sang CAD | $0.28CAD | 
|  AVL chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  AVL chuyển đổi sang THB | ฿6.51THB | 
| Avalon | 1 AVL | 
|---|---|
|  AVL chuyển đổi sang RUB | ₽16.09RUB | 
|  AVL chuyển đổi sang BRL | R$1.08BRL | 
|  AVL chuyển đổi sang AED | د.إ0.74AED | 
|  AVL chuyển đổi sang TRY | ₺8.44TRY | 
|  AVL chuyển đổi sang CNY | ¥1.43CNY | 
|  AVL chuyển đổi sang JPY | ¥30.92JPY | 
|  AVL chuyển đổi sang HKD | $1.56HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.2 USD, 1 AVL = €0.17 EUR, 1 AVL = ₹17.82 INR, 1 AVL = Rp3,344.37 IDR, 1 AVL = $0.28 CAD, 1 AVL = £0.15 GBP, 1 AVL = ฿6.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 37.76 | 
|  BTC | 0.004554 | 
|  ETH | 0.1302 | 
|  USDT | 500.11 | 
|  BNB | 0.4542 | 
|  XRP | 201.69 | 
|  SOL | 2.69 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 117,888.38 | 
|  STETH | 0.1303 | 
|  DOGE | 2,704.45 | 
|  TRX | 1,696.18 | 
|  ADA | 816.72 | 
|  WBTC | 0.004551 | 
|  HYPE | 11.35 | 
|  LINK | 29.04 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.

Token AVL: Nhân tố cốt lõi của hệ sinh thái Bitcoin DeFi của Avalon Labs
AVL Token giúp các nhà đầu tư mở khóa tiềm năng của Bitcoin và tối đa hóa thanh khoản và lợi suất thông qua stablecoin USDa, các nền tảng cho vay phi tập trung và các hợp đồng tương lai Bitcoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVL sang USD:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Mỹ (USD)
AVL sang USD:Chuyển đổi Avalon (AVL) sang Đô la Mỹ (USD)