Covesting Thị trường hôm nay
Covesting đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.74. Với nguồn cung lưu hành là 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của COV tính bằng INR là ₹7,426,557,632.99. Trong 24h qua, giá của COV tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COV tính bằng INR là ₹198.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang INR là ₹4.74 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Covesting
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COV/-- Spot is $ and 0%, and COV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covesting sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi COV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COV | 4.74INR |
2COV | 9.49INR |
3COV | 14.24INR |
4COV | 18.98INR |
5COV | 23.73INR |
6COV | 28.48INR |
7COV | 33.23INR |
8COV | 37.97INR |
9COV | 42.72INR |
10COV | 47.47INR |
100COV | 474.72INR |
500COV | 2,373.64INR |
1000COV | 4,747.29INR |
5000COV | 23,736.48INR |
10000COV | 47,472.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang COV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2106COV |
2INR | 0.4212COV |
3INR | 0.6319COV |
4INR | 0.8425COV |
5INR | 1.05COV |
6INR | 1.26COV |
7INR | 1.47COV |
8INR | 1.68COV |
9INR | 1.89COV |
10INR | 2.1COV |
1000INR | 210.64COV |
5000INR | 1,053.23COV |
10000INR | 2,106.46COV |
50000INR | 10,532.3COV |
100000INR | 21,064.61COV |
Bảng chuyển đổi số tiền COV sang INR và INR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covesting phổ biến
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.75INR |
![]() | Rp862.02IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.87THB |
Covesting | 1 COV |
---|---|
![]() | ₽5.25RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.94TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.18JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.75 INR, 1 COV = Rp862.02 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2584 |
![]() | 0.00006409 |
![]() | 0.003392 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009994 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.11 |
![]() | 8.25 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.003398 |
![]() | 3,778.39 |
![]() | 0.00006417 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.3991 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covesting của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Nhập số lượng COV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covesting
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

ECO Token: cơ hội đầu tư NFT rừng ảo cho nền tảng bảo tồn môi trường EcoVerse được trò chơi hóa
EcoVerse không chỉ cung cấp cho nhà đầu tư một tài sản kỹ thuật số độc đáo, mà còn mở ra các kênh tài chính mới cho việc bảo vệ rừng toàn cầu.

Gate.io AMA with INTOverse-Discover Your Value
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Mọi-Cái) với Jun, CEO của INTOverse trên Twitter Space.

FTX bankruptcy Claims tăng lên in OTC Markets, Estate Recovers $7.3 Billion
Giá trị các yêu cầu phá sản của FTX tăng lên khi sàn giao dịch khôi phục tài sản trị giá hơn 7,3 tỷ đô la.

Crypto Coven —— Tiềm năng của phụ nữ trong thị trường NFT vẫn chưa được khai thác.
