ZNDZND sang EUR:Chuyển đổi ZND (ZND) sang Euro (EUR)

ZND/EUR: 1 ZND ≈ €0.1116 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZND Thị trường hôm nay

ZND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1116. Với nguồn cung lưu hành là 166,307,213 ZND, tổng vốn hóa thị trường của ZND tính bằng EUR là €16,105,206.11. Trong 24h qua, giá của ZND tính bằng EUR đã giảm €-0.005641, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZND tính bằng EUR là €0.4768, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04821.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZND sang EUR

0.1116-4.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZND sang EUR là €0.1116 EUR, với sự thay đổi -4.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZNDZND/USDT
Giao ngay
$0.1274
-5.31%

The real-time trading price of ZND/USDT Spot is $0.1274, with a 24-hour trading change of -5.31%, ZND/USDT Spot is $0.1274 and -5.31%, and ZND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZND sang Euro

Bảng chuyển đổi ZND sang EUR

logo ZNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZND
0.11EUR
2ZND
0.22EUR
3ZND
0.33EUR
4ZND
0.45EUR
5ZND
0.56EUR
6ZND
0.67EUR
7ZND
0.78EUR
8ZND
0.9EUR
9ZND
1.01EUR
10ZND
1.12EUR
1,000ZND
112.76EUR
5,000ZND
563.81EUR
10,000ZND
1,127.62EUR
50,000ZND
5,638.1EUR
100,000ZND
11,276.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZND
1EUR
8.86ZND
2EUR
17.73ZND
3EUR
26.6ZND
4EUR
35.47ZND
5EUR
44.34ZND
6EUR
53.2ZND
7EUR
62.07ZND
8EUR
70.94ZND
9EUR
79.81ZND
10EUR
88.68ZND
100EUR
886.82ZND
500EUR
4,434.11ZND
1,000EUR
8,868.23ZND
5,000EUR
44,341.17ZND
10,000EUR
88,682.34ZND

Bảng chuyển đổi số tiền ZND sang EUR và EUR sang ZND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZND = $0.13 USD, 1 ZND = €0.11 EUR, 1 ZND = ₹11.44 INR, 1 ZND = Rp2,143.71 IDR, 1 ZND = $0.18 CAD, 1 ZND = £0.1 GBP, 1 ZND = ฿4.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
47.97
logo BTCBTC
0.005412
logo ETHETH
0.1598
logo USDTUSDT
576.85
logo XRPXRP
243.43
logo BNBBNB
0.5788
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
576.75
logo SMARTSMART
143,927.04
logo STETHSTETH
0.1598
logo TRXTRX
2,009.69
logo DOGEDOGE
3,421.34
logo ADAADA
1,030.92
logo WBTCWBTC
0.005407
logo HYPEHYPE
14.45
logo LINKLINK
37.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZND (ZND) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZND của bạn

Nhập số lượng ZND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZND hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZND sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZND sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZND sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZND sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZND sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZND (ZND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide