ZMINEZMN sang INR:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZMN/INR: 1 ZMN ≈ ₹1.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng INR là ₹5,703,266,175.81. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng INR đã tăng ₹0.02204, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng INR là ₹15.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02183.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang INR

1.56+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang INR là ₹1.56 INR, với sự thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZMN sang INR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZMN
1.56INR
2ZMN
3.13INR
3ZMN
4.7INR
4ZMN
6.26INR
5ZMN
7.83INR
6ZMN
9.4INR
7ZMN
10.96INR
8ZMN
12.53INR
9ZMN
14.1INR
10ZMN
15.67INR
100ZMN
156.71INR
500ZMN
783.55INR
1,000ZMN
1,567.11INR
5,000ZMN
7,835.57INR
10,000ZMN
15,671.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZMN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1INR
0.6381ZMN
2INR
1.27ZMN
3INR
1.91ZMN
4INR
2.55ZMN
5INR
3.19ZMN
6INR
3.82ZMN
7INR
4.46ZMN
8INR
5.1ZMN
9INR
5.74ZMN
10INR
6.38ZMN
1,000INR
638.11ZMN
5,000INR
3,190.57ZMN
10,000INR
6,381.15ZMN
50,000INR
31,905.77ZMN
100,000INR
63,811.54ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang INR và INR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZMN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.02 EUR, 1 ZMN = ₹1.57 INR, 1 ZMN = Rp292.6 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3328
logo BTCBTC
0.00004598
logo ETHETH
0.00125
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004902
logo SOLSOL
0.02453
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,261.53
logo STETHSTETH
0.001251
logo DOGEDOGE
22.37
logo TRXTRX
16.52
logo ADAADA
6.63
logo WBTCWBTC
0.00004592
logo LINKLINK
0.2548
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide