zkVerifyVFY sang IDR:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VFY/IDR: 1 VFY ≈ Rp1,877.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,877.65. Với nguồn cung lưu hành là 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của VFY tính bằng IDR là Rp9,582,771,077,615,744.97. Trong 24h qua, giá của VFY tính bằng IDR đã giảm Rp-804.13, biểu thị mức giảm -30.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFY tính bằng IDR là Rp3,471.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,334.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang IDR

Rp1,877.65-30.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang IDR là Rp1,877.65 IDR, với sự thay đổi -30.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.1091
-30.56%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1093
-29.64%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.1091, with a 24-hour trading change of -30.56%, VFY/USDT Spot is $0.1091 and -30.56%, and VFY/USDT Perpetual is $0.1093 and -29.64%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VFY sang IDR

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VFY
1,877.65IDR
2VFY
3,755.3IDR
3VFY
5,632.96IDR
4VFY
7,510.61IDR
5VFY
9,388.26IDR
6VFY
11,265.92IDR
7VFY
13,143.57IDR
8VFY
15,021.22IDR
9VFY
16,898.88IDR
10VFY
18,776.53IDR
100VFY
187,765.35IDR
500VFY
938,826.78IDR
1,000VFY
1,877,653.56IDR
5,000VFY
9,388,267.81IDR
10,000VFY
18,776,535.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VFY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1IDR
0.0005325VFY
2IDR
0.001065VFY
3IDR
0.001597VFY
4IDR
0.00213VFY
5IDR
0.002662VFY
6IDR
0.003195VFY
7IDR
0.003728VFY
8IDR
0.00426VFY
9IDR
0.004793VFY
10IDR
0.005325VFY
1,000,000IDR
532.57VFY
5,000,000IDR
2,662.89VFY
10,000,000IDR
5,325.79VFY
50,000,000IDR
26,628.98VFY
100,000,000IDR
53,257.96VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang IDR và IDR sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.11 USD, 1 VFY = €0.1 EUR, 1 VFY = ₹10 INR, 1 VFY = Rp1,877.65 IDR, 1 VFY = $0.16 CAD, 1 VFY = £0.08 GBP, 1 VFY = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001843
logo BTCBTC
0.0000002549
logo ETHETH
0.000006921
logo XRPXRP
0.01014
logo USDTUSDT
0.02996
logo BNBBNB
0.00002937
logo SOLSOL
0.0001363
logo USDCUSDC
0.03
logo SMARTSMART
6.68
logo DOGEDOGE
0.1213
logo STETHSTETH
0.000006929
logo TRXTRX
0.08761
logo ADAADA
0.03541
logo LINKLINK
0.001328
logo WBTCWBTC
0.000000255
logo USDEUSDE
0.02998

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide