ZambesiGoldZGD sang AED:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

ZGD/AED: 1 ZGD ≈ د.إ0.3453 AED

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.3453. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng AED là د.إ53,142,332.26. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng AED đã giảm د.إ-0.02945, biểu thị mức giảm -8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng AED là د.إ9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.06614.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang AED

د.إ0.3453-8.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang AED là د.إ0.3453 AED, với sự thay đổi -8.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/AED trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi ZGD sang AED

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ZGD
0.34AED
2ZGD
0.69AED
3ZGD
1.03AED
4ZGD
1.38AED
5ZGD
1.72AED
6ZGD
2.07AED
7ZGD
2.41AED
8ZGD
2.76AED
9ZGD
3.1AED
10ZGD
3.45AED
1,000ZGD
345.31AED
5,000ZGD
1,726.58AED
10,000ZGD
3,453.17AED
50,000ZGD
17,265.89AED
100,000ZGD
34,531.78AED

Bảng chuyển đổi AED sang ZGD

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1AED
2.89ZGD
2AED
5.79ZGD
3AED
8.68ZGD
4AED
11.58ZGD
5AED
14.47ZGD
6AED
17.37ZGD
7AED
20.27ZGD
8AED
23.16ZGD
9AED
26.06ZGD
10AED
28.95ZGD
100AED
289.58ZGD
500AED
1,447.94ZGD
1,000AED
2,895.88ZGD
5,000AED
14,479.41ZGD
10,000AED
28,958.82ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang AED và AED sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZGD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.09 USD, 1 ZGD = €0.08 EUR, 1 ZGD = ₹8.35 INR, 1 ZGD = Rp1,559.05 IDR, 1 ZGD = $0.13 CAD, 1 ZGD = £0.07 GBP, 1 ZGD = ฿3.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.04
logo BTCBTC
0.001111
logo ETHETH
0.03022
logo XRPXRP
45.35
logo USDTUSDT
136.04
logo BNBBNB
0.1185
logo SOLSOL
0.5932
logo USDCUSDC
136.25
logo SMARTSMART
30,504.35
logo STETHSTETH
0.03026
logo DOGEDOGE
540.95
logo TRXTRX
399.63
logo ADAADA
160.47
logo WBTCWBTC
0.00111
logo LINKLINK
6.16
logo USDEUSDE
136.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide