XSGDXSGD sang INR:Chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XSGD/INR: 1 XSGD ≈ ₹67.85 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XSGD Thị trường hôm nay

XSGD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSGD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹67.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,762,760.48 XSGD, tổng vốn hóa thị trường của XSGD tính bằng INR là ₹129,968,145,652.71. Trong 24h qua, giá của XSGD tính bằng INR đã tăng ₹0.07459, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSGD tính bằng INR là ₹119.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSGD sang INR

67.85+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSGD sang INR là ₹67.85 INR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XSGD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSGD/INR trong ngày qua.

Giao dịch XSGD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XSGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XSGD/-- Spot is -- and --, and XSGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XSGD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XSGD sang INR

logo XSGDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XSGD
67.85INR
2XSGD
135.71INR
3XSGD
203.56INR
4XSGD
271.42INR
5XSGD
339.27INR
6XSGD
407.13INR
7XSGD
474.98INR
8XSGD
542.84INR
9XSGD
610.69INR
10XSGD
678.55INR
100XSGD
6,785.54INR
500XSGD
33,927.74INR
1,000XSGD
67,855.49INR
5,000XSGD
339,277.45INR
10,000XSGD
678,554.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang XSGD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XSGD
1INR
0.01473XSGD
2INR
0.02947XSGD
3INR
0.04421XSGD
4INR
0.05894XSGD
5INR
0.07368XSGD
6INR
0.08842XSGD
7INR
0.1031XSGD
8INR
0.1178XSGD
9INR
0.1326XSGD
10INR
0.1473XSGD
10,000INR
147.37XSGD
50,000INR
736.86XSGD
100,000INR
1,473.72XSGD
500,000INR
7,368.6XSGD
1,000,000INR
14,737.2XSGD

Bảng chuyển đổi số tiền XSGD sang INR và INR sang XSGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XSGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XSGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XSGD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSGD = $0.77 USD, 1 XSGD = €0.66 EUR, 1 XSGD = ₹67.86 INR, 1 XSGD = Rp12,783.4 IDR, 1 XSGD = $1.08 CAD, 1 XSGD = £0.58 GBP, 1 XSGD = ฿25.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3596
logo BTCBTC
0.00005262
logo ETHETH
0.001471
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.004982
logo XRPXRP
2.44
logo SOLSOL
0.0307
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,239.41
logo STETHSTETH
0.001475
logo TRXTRX
17.97
logo DOGEDOGE
30.35
logo ADAADA
8.85
logo WBTCWBTC
0.00005261
logo USDEUSDE
5.68
logo LINKLINK
0.327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XSGD (XSGD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XSGD của bạn

Nhập số lượng XSGD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSGD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSGD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSGD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XSGD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XSGD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide