XOXNOXOXNO sang GBP:Chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Bảng Anh (GBP)

XOXNO/GBP: 1 XOXNO ≈ £0.01441 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

XOXNO Thị trường hôm nay

XOXNO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01441. Với nguồn cung lưu hành là 65,786,602 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng GBP là £712,253.19. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng GBP đã giảm £-0.002407, biểu thị mức giảm -14.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng GBP là £0.2187, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang GBP

£0.01441-14.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang GBP là £0.01441 GBP, với sự thay đổi -14.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XOXNO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch XOXNO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XOXNO/-- Spot is -- and --, and XOXNO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XOXNO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XOXNO sang GBP

logo XOXNOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XOXNO
0.01GBP
2XOXNO
0.02GBP
3XOXNO
0.04GBP
4XOXNO
0.05GBP
5XOXNO
0.07GBP
6XOXNO
0.08GBP
7XOXNO
0.1GBP
8XOXNO
0.11GBP
9XOXNO
0.13GBP
10XOXNO
0.14GBP
10,000XOXNO
147.88GBP
50,000XOXNO
739.43GBP
100,000XOXNO
1,478.86GBP
500,000XOXNO
7,394.34GBP
1,000,000XOXNO
14,788.69GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XOXNO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo XOXNO
1GBP
67.61XOXNO
2GBP
135.23XOXNO
3GBP
202.85XOXNO
4GBP
270.47XOXNO
5GBP
338.09XOXNO
6GBP
405.71XOXNO
7GBP
473.33XOXNO
8GBP
540.95XOXNO
9GBP
608.57XOXNO
10GBP
676.19XOXNO
100GBP
6,761.91XOXNO
500GBP
33,809.59XOXNO
1,000GBP
67,619.19XOXNO
5,000GBP
338,095.98XOXNO
10,000GBP
676,191.97XOXNO

Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang GBP và GBP sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XOXNO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.02 USD, 1 XOXNO = €0.02 EUR, 1 XOXNO = ₹1.75 INR, 1 XOXNO = Rp326.64 IDR, 1 XOXNO = $0.03 CAD, 1 XOXNO = £0.01 GBP, 1 XOXNO = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.62
logo BTCBTC
0.006008
logo ETHETH
0.1671
logo USDTUSDT
665.32
logo BNBBNB
0.5687
logo XRPXRP
272.97
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
666.37
logo SMARTSMART
146,531.15
logo STETHSTETH
0.1671
logo DOGEDOGE
3,346.29
logo TRXTRX
2,131.24
logo ADAADA
989.71
logo WBTCWBTC
0.00601
logo LINKLINK
36.7
logo USDEUSDE
666.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XOXNO của bạn

Nhập số lượng XOXNO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide