Wrapped ImmutableWIMX sang INR:Chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WIMX/INR: 1 WIMX ≈ ₹32.17 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Immutable Thị trường hôm nay

Wrapped Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped Immutable chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹32.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Immutable tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Immutable tính bằng INR đã tăng ₹0.1393, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Immutable tính bằng INR là ₹328.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹22.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang INR

32.17+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang INR là ₹32.17 INR, với sự thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WIMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is -- and --, and WIMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WIMX sang INR

logo Wrapped ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WIMX
33.52INR
2WIMX
67.05INR
3WIMX
100.58INR
4WIMX
134.11INR
5WIMX
167.64INR
6WIMX
201.17INR
7WIMX
234.7INR
8WIMX
268.23INR
9WIMX
301.76INR
10WIMX
335.29INR
100WIMX
3,352.93INR
500WIMX
16,764.68INR
1,000WIMX
33,529.36INR
5,000WIMX
167,646.8INR
10,000WIMX
335,293.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang WIMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Immutable
1INR
0.02982WIMX
2INR
0.05964WIMX
3INR
0.08947WIMX
4INR
0.1192WIMX
5INR
0.1491WIMX
6INR
0.1789WIMX
7INR
0.2087WIMX
8INR
0.2385WIMX
9INR
0.2684WIMX
10INR
0.2982WIMX
10,000INR
298.24WIMX
50,000INR
1,491.23WIMX
100,000INR
2,982.46WIMX
500,000INR
14,912.3WIMX
1,000,000INR
29,824.6WIMX

Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang INR và INR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WIMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.36 USD, 1 WIMX = €0.31 EUR, 1 WIMX = ₹32.17 INR, 1 WIMX = Rp6,073.02 IDR, 1 WIMX = $0.51 CAD, 1 WIMX = £0.28 GBP, 1 WIMX = ฿11.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5502
logo BTCBTC
0.00006391
logo ETHETH
0.001965
logo USDTUSDT
5.64
logo BNBBNB
0.006434
logo XRPXRP
2.8
logo USDCUSDC
5.64
logo SOLSOL
0.04267
logo TRXTRX
20.27
logo SMARTSMART
1,959.77
logo STETHSTETH
0.001963
logo DOGEDOGE
37.37
logo ADAADA
12.81
logo WBTCWBTC
0.00006426
logo HYPEHYPE
0.1487
logo BCHBCH
0.01174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WIMX của bạn

Nhập số lượng WIMX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide