VoluMintVMINT sang CNY:Chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VMINT/CNY: 1 VMINT ≈ ¥0.007938 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.007938. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng CNY là ¥34,518,406.12. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002424, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng CNY là ¥0.6029, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003919.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang CNY

¥0.007938-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang CNY là ¥0.007938 CNY, với sự thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VMINT/-- Spot is -- and --, and VMINT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VMINT sang CNY

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMINT
0CNY
2VMINT
0.01CNY
3VMINT
0.02CNY
4VMINT
0.03CNY
5VMINT
0.03CNY
6VMINT
0.04CNY
7VMINT
0.05CNY
8VMINT
0.06CNY
9VMINT
0.07CNY
10VMINT
0.07CNY
100,000VMINT
793.83CNY
500,000VMINT
3,969.19CNY
1,000,000VMINT
7,938.39CNY
5,000,000VMINT
39,691.96CNY
10,000,000VMINT
79,383.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1CNY
125.97VMINT
2CNY
251.94VMINT
3CNY
377.91VMINT
4CNY
503.88VMINT
5CNY
629.85VMINT
6CNY
755.82VMINT
7CNY
881.79VMINT
8CNY
1,007.76VMINT
9CNY
1,133.73VMINT
10CNY
1,259.7VMINT
100CNY
12,597VMINT
500CNY
62,985.04VMINT
1,000CNY
125,970.08VMINT
5,000CNY
629,850.43VMINT
10,000CNY
1,259,700.87VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang CNY và CNY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VMINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.1 INR, 1 VMINT = Rp18.43 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.0006281
logo ETHETH
0.01829
logo USDTUSDT
70.03
logo BNBBNB
0.05903
logo XRPXRP
29.26
logo SOLSOL
0.3872
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
19,339.08
logo STETHSTETH
0.01833
logo TRXTRX
222.92
logo DOGEDOGE
372.44
logo ADAADA
108.93
logo WBTCWBTC
0.0006285
logo USDEUSDE
70.19
logo LINKLINK
4.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide