Verified USDUSDV sang IDR:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

USDV/IDR: 1 USDV ≈ Rp1,679.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,679.69. Với nguồn cung lưu hành là 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng IDR là Rp16,865,454,623,913.16. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng IDR đã giảm Rp-3.19, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng IDR là Rp17,144.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp829.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang IDR

Rp1,679.69-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang IDR là Rp1,679.69 IDR, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is -- and --, and USDV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi USDV sang IDR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDV
1,679.69IDR
2USDV
3,359.38IDR
3USDV
5,039.08IDR
4USDV
6,718.77IDR
5USDV
8,398.46IDR
6USDV
10,078.16IDR
7USDV
11,757.85IDR
8USDV
13,437.54IDR
9USDV
15,117.24IDR
10USDV
16,796.93IDR
100USDV
167,969.35IDR
500USDV
839,846.78IDR
1,000USDV
1,679,693.56IDR
5,000USDV
8,398,467.81IDR
10,000USDV
16,796,935.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1IDR
0.0005953USDV
2IDR
0.00119USDV
3IDR
0.001786USDV
4IDR
0.002381USDV
5IDR
0.002976USDV
6IDR
0.003572USDV
7IDR
0.004167USDV
8IDR
0.004762USDV
9IDR
0.005358USDV
10IDR
0.005953USDV
1,000,000IDR
595.34USDV
5,000,000IDR
2,976.73USDV
10,000,000IDR
5,953.46USDV
50,000,000IDR
29,767.33USDV
100,000,000IDR
59,534.66USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang IDR và IDR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.1 USD, 1 USDV = €0.09 EUR, 1 USDV = ₹9 INR, 1 USDV = Rp1,679.69 IDR, 1 USDV = $0.14 CAD, 1 USDV = £0.08 GBP, 1 USDV = ฿3.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001782
logo BTCBTC
0.0000002462
logo ETHETH
0.000006695
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002625
logo SOLSOL
0.0001313
logo USDCUSDC
0.03017
logo SMARTSMART
6.75
logo STETHSTETH
0.000006703
logo DOGEDOGE
0.1198
logo TRXTRX
0.08851
logo ADAADA
0.03554
logo WBTCWBTC
0.0000002459
logo LINKLINK
0.001364
logo USDEUSDE
0.03017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide