Venus FILVFIL sang HKD:Chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VFIL/HKD: 1 VFIL ≈ $0.384 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus FIL Thị trường hôm nay

Venus FIL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus FIL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.384. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của Venus FIL tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Venus FIL tính bằng HKD đã tăng $0.01627, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus FIL tính bằng HKD là $36.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang HKD

$0.384+4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang HKD là $0.384 HKD, với sự thay đổi +4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFIL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VFIL/-- Spot is -- and --, and VFIL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VFIL sang HKD

logo Venus FILSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VFIL
0.38HKD
2VFIL
0.76HKD
3VFIL
1.15HKD
4VFIL
1.53HKD
5VFIL
1.92HKD
6VFIL
2.3HKD
7VFIL
2.68HKD
8VFIL
3.07HKD
9VFIL
3.45HKD
10VFIL
3.84HKD
1,000VFIL
384.03HKD
5,000VFIL
1,920.17HKD
10,000VFIL
3,840.34HKD
50,000VFIL
19,201.72HKD
100,000VFIL
38,403.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VFIL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus FIL
1HKD
2.6VFIL
2HKD
5.2VFIL
3HKD
7.81VFIL
4HKD
10.41VFIL
5HKD
13.01VFIL
6HKD
15.62VFIL
7HKD
18.22VFIL
8HKD
20.83VFIL
9HKD
23.43VFIL
10HKD
26.03VFIL
100HKD
260.39VFIL
500HKD
1,301.96VFIL
1,000HKD
2,603.93VFIL
5,000HKD
13,019.66VFIL
10,000HKD
26,039.33VFIL

Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang HKD và HKD sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VFIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.05 USD, 1 VFIL = €0.04 EUR, 1 VFIL = ₹4.38 INR, 1 VFIL = Rp820.57 IDR, 1 VFIL = $0.07 CAD, 1 VFIL = £0.04 GBP, 1 VFIL = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005348
logo ETHETH
0.01433
logo XRPXRP
21.09
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.0602
logo SOLSOL
0.2777
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,396.51
logo DOGEDOGE
249.3
logo STETHSTETH
0.01431
logo TRXTRX
187.1
logo ADAADA
73.97
logo LINKLINK
2.8
logo WBTCWBTC
0.0005348
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VFIL của bạn

Nhập số lượng VFIL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide