Venus DAIVDAI sang INR:Chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDAI/INR: 1 VDAI ≈ ₹2.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus DAI Thị trường hôm nay

Venus DAI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus DAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VDAI, tổng vốn hóa thị trường của Venus DAI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Venus DAI tính bằng INR đã tăng ₹0.00273, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus DAI tính bằng INR là ₹2.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDAI sang INR

2.27+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDAI sang INR là ₹2.27 INR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Venus DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VDAI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VDAI/-- Spot is -- and --, and VDAI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus DAI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDAI sang INR

logo Venus DAISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDAI
2.27INR
2VDAI
4.55INR
3VDAI
6.83INR
4VDAI
9.11INR
5VDAI
11.39INR
6VDAI
13.67INR
7VDAI
15.94INR
8VDAI
18.22INR
9VDAI
20.5INR
10VDAI
22.78INR
100VDAI
227.83INR
500VDAI
1,139.16INR
1,000VDAI
2,278.33INR
5,000VDAI
11,391.68INR
10,000VDAI
22,783.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus DAI
1INR
0.4389VDAI
2INR
0.8778VDAI
3INR
1.31VDAI
4INR
1.75VDAI
5INR
2.19VDAI
6INR
2.63VDAI
7INR
3.07VDAI
8INR
3.51VDAI
9INR
3.95VDAI
10INR
4.38VDAI
1,000INR
438.91VDAI
5,000INR
2,194.58VDAI
10,000INR
4,389.16VDAI
50,000INR
21,945.82VDAI
100,000INR
43,891.65VDAI

Bảng chuyển đổi số tiền VDAI sang INR và INR sang VDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VDAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDAI = $0.03 USD, 1 VDAI = €0.02 EUR, 1 VDAI = ₹2.28 INR, 1 VDAI = Rp428.97 IDR, 1 VDAI = $0.04 CAD, 1 VDAI = £0.02 GBP, 1 VDAI = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3463
logo BTCBTC
0.00005054
logo ETHETH
0.001405
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2
logo BNBBNB
0.005706
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,185.49
logo DOGEDOGE
24.32
logo STETHSTETH
0.001408
logo TRXTRX
16.98
logo ADAADA
7.18
logo USDEUSDE
5.63
logo WBTCWBTC
0.0000504
logo LINKLINK
0.2703

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDAI của bạn

Nhập số lượng VDAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus DAI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus DAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus DAI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide