ValidityVAL sang GBP:Chuyển đổi Validity (VAL) sang Bảng Anh (GBP)

VAL/GBP: 1 VAL ≈ £0.4921 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.4921. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,437,276.09 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng GBP là £1,985,386.1. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng GBP đã tăng £0.007941, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng GBP là £14.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang GBP

£0.4921+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang GBP là £0.4921 GBP, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VAL/-- Spot is -- and --, and VAL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Validity sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VAL sang GBP

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VAL
0.49GBP
2VAL
0.98GBP
3VAL
1.47GBP
4VAL
1.96GBP
5VAL
2.45GBP
6VAL
2.94GBP
7VAL
3.43GBP
8VAL
3.92GBP
9VAL
4.41GBP
10VAL
4.9GBP
1,000VAL
490.51GBP
5,000VAL
2,452.56GBP
10,000VAL
4,905.13GBP
50,000VAL
24,525.69GBP
100,000VAL
49,051.38GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VAL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1GBP
2.03VAL
2GBP
4.07VAL
3GBP
6.11VAL
4GBP
8.15VAL
5GBP
10.19VAL
6GBP
12.23VAL
7GBP
14.27VAL
8GBP
16.3VAL
9GBP
18.34VAL
10GBP
20.38VAL
100GBP
203.86VAL
500GBP
1,019.33VAL
1,000GBP
2,038.67VAL
5,000GBP
10,193.39VAL
10,000GBP
20,386.78VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang GBP và GBP sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VAL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.66 USD, 1 VAL = €0.56 EUR, 1 VAL = ₹58.67 INR, 1 VAL = Rp10,993.46 IDR, 1 VAL = $0.92 CAD, 1 VAL = £0.49 GBP, 1 VAL = ฿21.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.52
logo BTCBTC
0.00564
logo ETHETH
0.1507
logo XRPXRP
221.69
logo USDTUSDT
673.6
logo BNBBNB
0.6357
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
674.41
logo SMARTSMART
152,094.35
logo DOGEDOGE
2,626.44
logo STETHSTETH
0.1513
logo TRXTRX
1,966.63
logo ADAADA
783.11
logo LINKLINK
29.76
logo WBTCWBTC
0.005631
logo USDEUSDE
673.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Validity (VAL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide