UTU CoinUTU sang HKD:Chuyển đổi UTU Coin (UTU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UTU/HKD: 1 UTU ≈ $0.003592 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

UTU Coin Thị trường hôm nay

UTU Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UTU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003592. Với nguồn cung lưu hành là 293,920,623.95 UTU, tổng vốn hóa thị trường của UTU tính bằng HKD là $8,217,418.23. Trong 24h qua, giá của UTU tính bằng HKD đã giảm $-0.000001761, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTU tính bằng HKD là $1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009849.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTU sang HKD

$0.003592-0.049%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTU sang HKD là $0.003592 HKD, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UTU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch UTU Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UTU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UTU/-- Spot is -- and --, and UTU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi UTU Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UTU sang HKD

logo UTU CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UTU
0HKD
2UTU
0HKD
3UTU
0.01HKD
4UTU
0.01HKD
5UTU
0.01HKD
6UTU
0.02HKD
7UTU
0.02HKD
8UTU
0.02HKD
9UTU
0.03HKD
10UTU
0.03HKD
100,000UTU
359.28HKD
500,000UTU
1,796.43HKD
1,000,000UTU
3,592.87HKD
5,000,000UTU
17,964.37HKD
10,000,000UTU
35,928.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UTU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo UTU Coin
1HKD
278.32UTU
2HKD
556.65UTU
3HKD
834.98UTU
4HKD
1,113.31UTU
5HKD
1,391.64UTU
6HKD
1,669.97UTU
7HKD
1,948.3UTU
8HKD
2,226.62UTU
9HKD
2,504.95UTU
10HKD
2,783.28UTU
100HKD
27,832.87UTU
500HKD
139,164.35UTU
1,000HKD
278,328.7UTU
5,000HKD
1,391,643.5UTU
10,000HKD
2,783,287UTU

Bảng chuyển đổi số tiền UTU sang HKD và HKD sang UTU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UTU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UTU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UTU Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTU = $0 USD, 1 UTU = €0 EUR, 1 UTU = ₹0.04 INR, 1 UTU = Rp7.64 IDR, 1 UTU = $0 CAD, 1 UTU = £0 GBP, 1 UTU = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0005391
logo ETHETH
0.01559
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.05278
logo XRPXRP
23.44
logo SOLSOL
0.3035
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
15,336.41
logo DOGEDOGE
270
logo STETHSTETH
0.01566
logo TRXTRX
195.44
logo ADAADA
81.96
logo WBTCWBTC
0.0005386
logo USDEUSDE
64.24
logo LINKLINK
3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UTU Coin (UTU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UTU của bạn

Nhập số lượng UTU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UTU Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UTU Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UTU Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi UTU Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide