SovrynSOV sang EUR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Euro (EUR)

SOV/EUR: 1 SOV ≈ €0.0531 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0531. Với nguồn cung lưu hành là 49,043,221.59 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng EUR là €2,212,357.24. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng EUR đã giảm €-0.002542, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng EUR là €37.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang EUR

0.0531-4.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang EUR là €0.0531 EUR, với sự thay đổi -4.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.06237
-4.79%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.06237, with a 24-hour trading change of -4.79%, SOV/USDT Spot is $0.06237 and -4.79%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Euro

Bảng chuyển đổi SOV sang EUR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOV
0.05EUR
2SOV
0.1EUR
3SOV
0.15EUR
4SOV
0.21EUR
5SOV
0.26EUR
6SOV
0.31EUR
7SOV
0.37EUR
8SOV
0.42EUR
9SOV
0.47EUR
10SOV
0.53EUR
10,000SOV
531.02EUR
50,000SOV
2,655.11EUR
100,000SOV
5,310.22EUR
500,000SOV
26,551.12EUR
1,000,000SOV
53,102.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1EUR
18.83SOV
2EUR
37.66SOV
3EUR
56.49SOV
4EUR
75.32SOV
5EUR
94.15SOV
6EUR
112.98SOV
7EUR
131.82SOV
8EUR
150.65SOV
9EUR
169.48SOV
10EUR
188.31SOV
100EUR
1,883.15SOV
500EUR
9,415.79SOV
1,000EUR
18,831.59SOV
5,000EUR
94,157.97SOV
10,000EUR
188,315.95SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang EUR và EUR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SOV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.06 USD, 1 SOV = €0.05 EUR, 1 SOV = ₹5.63 INR, 1 SOV = Rp1,048.59 IDR, 1 SOV = $0.09 CAD, 1 SOV = £0.05 GBP, 1 SOV = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.08
logo BTCBTC
0.00675
logo ETHETH
0.2004
logo USDTUSDT
589.3
logo BNBBNB
0.6913
logo XRPXRP
318.15
logo USDCUSDC
588.11
logo SOLSOL
4.78
logo SMARTSMART
93,672.45
logo TOMITOMI
4,838,716.85
logo TRXTRX
2,066.21
logo STETHSTETH
0.2004
logo DOGEDOGE
4,793.39
logo ADAADA
1,663.12
logo BCHBCH
0.9834
logo WBTCWBTC
0.00676

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide