RibusRIB sang CNY:Chuyển đổi Ribus (RIB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RIB/CNY: 1 RIB ≈ ¥0.05338 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ribus Thị trường hôm nay

Ribus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ribus chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05338. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RIB, tổng vốn hóa thị trường của Ribus tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Ribus tính bằng CNY đã tăng ¥0.005483, biểu thị mức tăng +10.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ribus tính bằng CNY là ¥0.5236, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIB sang CNY

¥0.05338+10.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIB sang CNY là ¥0.05338 CNY, với sự thay đổi +10.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RIB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIB/-- Spot is -- and --, and RIB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RIB sang CNY

logo RibusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RIB
0.05CNY
2RIB
0.1CNY
3RIB
0.16CNY
4RIB
0.21CNY
5RIB
0.26CNY
6RIB
0.32CNY
7RIB
0.37CNY
8RIB
0.42CNY
9RIB
0.48CNY
10RIB
0.53CNY
10,000RIB
533.81CNY
50,000RIB
2,669.08CNY
100,000RIB
5,338.16CNY
500,000RIB
26,690.82CNY
1,000,000RIB
53,381.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RIB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribus
1CNY
18.73RIB
2CNY
37.46RIB
3CNY
56.19RIB
4CNY
74.93RIB
5CNY
93.66RIB
6CNY
112.39RIB
7CNY
131.13RIB
8CNY
149.86RIB
9CNY
168.59RIB
10CNY
187.33RIB
100CNY
1,873.3RIB
500CNY
9,366.51RIB
1,000CNY
18,733.03RIB
5,000CNY
93,665.15RIB
10,000CNY
187,330.31RIB

Bảng chuyển đổi số tiền RIB sang CNY và CNY sang RIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RIB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIB = $0.01 USD, 1 RIB = €0.01 EUR, 1 RIB = ₹0.66 INR, 1 RIB = Rp124.48 IDR, 1 RIB = $0.01 CAD, 1 RIB = £0.01 GBP, 1 RIB = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.28
logo BTCBTC
0.0005826
logo ETHETH
0.01562
logo XRPXRP
23.03
logo USDTUSDT
70.12
logo BNBBNB
0.06324
logo SOLSOL
0.3033
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
15,423.75
logo DOGEDOGE
273.15
logo STETHSTETH
0.01571
logo TRXTRX
204.43
logo ADAADA
81.72
logo WBTCWBTC
0.000585
logo LINKLINK
3.13
logo USDEUSDE
70.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribus (RIB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RIB của bạn

Nhập số lượng RIB của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribus hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribus sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribus sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide