RenREN sang CNY:Chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

REN/CNY: 1 REN ≈ ¥0.05145 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ren Thị trường hôm nay

Ren đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05145. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của REN tính bằng CNY là ¥367,087,813.19. Trong 24h qua, giá của REN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001597, biểu thị mức giảm -3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REN tính bằng CNY là ¥12.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang CNY

¥0.05145-3.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang CNY là ¥0.05145 CNY, với sự thay đổi -3.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ren

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenREN/USDT
Giao ngay
$0.007212
-3.09%

The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.007212, with a 24-hour trading change of -3.09%, REN/USDT Spot is $0.007212 and -3.09%, and REN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi REN sang CNY

logo RenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1REN
0.05CNY
2REN
0.1CNY
3REN
0.15CNY
4REN
0.2CNY
5REN
0.25CNY
6REN
0.3CNY
7REN
0.35CNY
8REN
0.4CNY
9REN
0.46CNY
10REN
0.51CNY
10,000REN
512.07CNY
50,000REN
2,560.35CNY
100,000REN
5,120.71CNY
500,000REN
25,603.56CNY
1,000,000REN
51,207.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang REN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ren
1CNY
19.52REN
2CNY
39.05REN
3CNY
58.58REN
4CNY
78.11REN
5CNY
97.64REN
6CNY
117.17REN
7CNY
136.69REN
8CNY
156.22REN
9CNY
175.75REN
10CNY
195.28REN
100CNY
1,952.85REN
500CNY
9,764.26REN
1,000CNY
19,528.52REN
5,000CNY
97,642.64REN
10,000CNY
195,285.28REN

Bảng chuyển đổi số tiền REN sang CNY và CNY sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ren phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0.01 EUR, 1 REN = ₹0.64 INR, 1 REN = Rp119.55 IDR, 1 REN = $0.01 CAD, 1 REN = £0.01 GBP, 1 REN = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0005655
logo ETHETH
0.01546
logo XRPXRP
23.53
logo USDTUSDT
70.06
logo BNBBNB
0.05941
logo SOLSOL
0.3019
logo USDCUSDC
70.11
logo STETHSTETH
0.01545
logo DOGEDOGE
275.88
logo SMARTSMART
16,935.16
logo TRXTRX
205.47
logo ADAADA
83.37
logo WBTCWBTC
0.0005657
logo LINKLINK
3.19
logo USDEUSDE
70.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng REN của bạn

Nhập số lượng REN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide