PufferPUFFER sang CNY:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥0.7841 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7841. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 301,645,373 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng CNY là ¥1,687,649,734.02. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng CNY đã tăng ¥0.01069, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng CNY là ¥7.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥0.7841+1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥0.7841 CNY, với sự thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1089
+1.87%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1086
+1.78%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1089, with a 24-hour trading change of +1.87%, PUFFER/USDT Spot is $0.1089 and +1.87%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1086 and +1.78%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
0.78CNY
2PUFFER
1.56CNY
3PUFFER
2.35CNY
4PUFFER
3.13CNY
5PUFFER
3.92CNY
6PUFFER
4.7CNY
7PUFFER
5.48CNY
8PUFFER
6.27CNY
9PUFFER
7.05CNY
10PUFFER
7.84CNY
1,000PUFFER
784.13CNY
5,000PUFFER
3,920.68CNY
10,000PUFFER
7,841.36CNY
50,000PUFFER
39,206.82CNY
100,000PUFFER
78,413.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
1.27PUFFER
2CNY
2.55PUFFER
3CNY
3.82PUFFER
4CNY
5.1PUFFER
5CNY
6.37PUFFER
6CNY
7.65PUFFER
7CNY
8.92PUFFER
8CNY
10.2PUFFER
9CNY
11.47PUFFER
10CNY
12.75PUFFER
100CNY
127.52PUFFER
500CNY
637.64PUFFER
1,000CNY
1,275.28PUFFER
5,000CNY
6,376.44PUFFER
10,000CNY
12,752.88PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.11 USD, 1 PUFFER = €0.09 EUR, 1 PUFFER = ₹9.76 INR, 1 PUFFER = Rp1,823.13 IDR, 1 PUFFER = $0.15 CAD, 1 PUFFER = £0.08 GBP, 1 PUFFER = ฿3.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0006085
logo ETHETH
0.0165
logo BNBBNB
0.05338
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
26.84
logo SOLSOL
0.3331
logo USDCUSDC
70.14
logo STETHSTETH
0.01649
logo SMARTSMART
18,755.24
logo DOGEDOGE
326.83
logo TRXTRX
217.23
logo ADAADA
96.31
logo WBTCWBTC
0.0006101
logo LINKLINK
3.51
logo USDEUSDE
70.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide