Privateum GlobalPRI sang IDR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRI/IDR: 1 PRI ≈ Rp65,845.13 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp65,845.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng IDR đã giảm Rp-1,021.42, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng IDR là Rp230,457.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang IDR

Rp65,845.13-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang IDR là Rp65,845.13 IDR, với sự thay đổi -1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is -- and --, and PRI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRI sang IDR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRI
65,845.13IDR
2PRI
131,690.26IDR
3PRI
197,535.39IDR
4PRI
263,380.52IDR
5PRI
329,225.65IDR
6PRI
395,070.78IDR
7PRI
460,915.92IDR
8PRI
526,761.05IDR
9PRI
592,606.18IDR
10PRI
658,451.31IDR
100PRI
6,584,513.16IDR
500PRI
32,922,565.83IDR
1,000PRI
65,845,131.66IDR
5,000PRI
329,225,658.3IDR
10,000PRI
658,451,316.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1IDR
0.00001518PRI
2IDR
0.00003037PRI
3IDR
0.00004556PRI
4IDR
0.00006074PRI
5IDR
0.00007593PRI
6IDR
0.00009112PRI
7IDR
0.0001063PRI
8IDR
0.0001214PRI
9IDR
0.0001366PRI
10IDR
0.0001518PRI
10,000,000IDR
151.87PRI
50,000,000IDR
759.35PRI
100,000,000IDR
1,518.71PRI
500,000,000IDR
7,593.57PRI
1,000,000,000IDR
15,187.15PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang IDR và IDR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $3.96 USD, 1 PRI = €3.37 EUR, 1 PRI = ₹351.38 INR, 1 PRI = Rp65,845.13 IDR, 1 PRI = $5.52 CAD, 1 PRI = £2.94 GBP, 1 PRI = ฿128.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00183
logo BTCBTC
0.0000002501
logo ETHETH
0.000006726
logo XRPXRP
0.009891
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002769
logo SOLSOL
0.0001291
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.8
logo DOGEDOGE
0.1154
logo STETHSTETH
0.000006734
logo TRXTRX
0.08772
logo ADAADA
0.03471
logo LINKLINK
0.001324
logo WBTCWBTC
0.0000002501
logo USDEUSDE
0.03007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide