Plasma Thị trường hôm nay
Plasma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.847. Với nguồn cung lưu hành là 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của XPL tính bằng EUR là €1,300,528,326.6. Trong 24h qua, giá của XPL tính bằng EUR đã giảm €-0.1796, biểu thị mức giảm -17.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPL tính bằng EUR là €1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06397.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang EUR là €0.847 EUR, với sự thay đổi -17.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Plasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9964 | -14.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9974 | -14.68% |
The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.9964, with a 24-hour trading change of -14.65%, XPL/USDT Spot is $0.9964 and -14.65%, and XPL/USDT Perpetual is $0.9974 and -14.68%.
Bảng chuyển đổi Plasma sang Euro
Bảng chuyển đổi XPL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPL | 0.86EUR |
2XPL | 1.73EUR |
3XPL | 2.6EUR |
4XPL | 3.46EUR |
5XPL | 4.33EUR |
6XPL | 5.2EUR |
7XPL | 6.06EUR |
8XPL | 6.93EUR |
9XPL | 7.8EUR |
10XPL | 8.66EUR |
1,000XPL | 866.81EUR |
5,000XPL | 4,334.09EUR |
10,000XPL | 8,668.18EUR |
50,000XPL | 43,340.93EUR |
100,000XPL | 86,681.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.15XPL |
2EUR | 2.3XPL |
3EUR | 3.46XPL |
4EUR | 4.61XPL |
5EUR | 5.76XPL |
6EUR | 6.92XPL |
7EUR | 8.07XPL |
8EUR | 9.22XPL |
9EUR | 10.38XPL |
10EUR | 11.53XPL |
100EUR | 115.36XPL |
500EUR | 576.82XPL |
1,000EUR | 1,153.64XPL |
5,000EUR | 5,768.21XPL |
10,000EUR | 11,536.43XPL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang EUR và EUR sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plasma phổ biến
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹90.2INR |
![]() | Rp16,914.32IDR |
![]() | $1.41CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿32.75THB |
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | ₽84.34RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.73AED |
![]() | ₺42.26TRY |
![]() | ¥7.24CNY |
![]() | ¥151.07JPY |
![]() | $7.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $1.02 USD, 1 XPL = €0.87 EUR, 1 XPL = ₹90.2 INR, 1 XPL = Rp16,914.32 IDR, 1 XPL = $1.41 CAD, 1 XPL = £0.76 GBP, 1 XPL = ฿32.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.12 |
![]() | 0.005146 |
![]() | 0.1415 |
![]() | 586 |
![]() | 205.88 |
![]() | 0.5851 |
![]() | 2.8 |
![]() | 586.4 |
![]() | 129,993.45 |
![]() | 0.1403 |
![]() | 2,525.27 |
![]() | 1,761.37 |
![]() | 729.51 |
![]() | 586.16 |
![]() | 27.39 |
![]() | 0.005144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XPL của bạn
Nhập số lượng XPL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

XPL Token được niêm yết trên Gate Launchpad, tăng 126% ngay khi mở cửa! Phân tích thị trường mới nhất vào ngày 30 tháng 9
Dự án Plasma (XPL) trong Giai đoạn 4 của Gate Launchpad đã hoàn thành phân phối token đăng ký. Người dùng tham gia thành công sẽ hưởng lợi suất khai thác hàng năm là 4.4% đồng thời chứng kiến tỷ lệ lợi suất đăng ký lên đến 126.77%.

Cuộc chiến DEX vĩnh viễn: Cơ hội và cảnh báo phía sau việc $XPL tăng vọt lên $4
Một sự biến động giá bất thường đã khiến các sàn giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn phi tập trung rơi vào cơn lốc dư luận, tiết lộ sự cân bằng mong manh giữa tính minh bạch và kiểm soát rủi ro.

Plasma (XPL) ra mắt trên Gate Launchpad với hiệu suất mạnh mẽ, đạt mức cao mới là $1.679
Trong thị trường tiền điện tử biến động, Plasma (XPL) mang đến cho người tham gia trải nghiệm "lợi nhuận kép" hiếm hoi với những nền tảng vững chắc và khởi đầu mạnh mẽ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
