Ozone ChainOZO sang EUR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

OZO/EUR: 1 OZO ≈ €0.1162 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1162. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 880,413,848 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng EUR là €88,220,283.67. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng EUR đã tăng €0.0008263, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng EUR là €0.4181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR

0.1162+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1162 EUR, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is -- and --, and OZO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZO sang EUR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZO
0.11EUR
2OZO
0.23EUR
3OZO
0.34EUR
4OZO
0.46EUR
5OZO
0.58EUR
6OZO
0.69EUR
7OZO
0.81EUR
8OZO
0.92EUR
9OZO
1.04EUR
10OZO
1.16EUR
1,000OZO
116.24EUR
5,000OZO
581.22EUR
10,000OZO
1,162.45EUR
50,000OZO
5,812.25EUR
100,000OZO
11,624.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1EUR
8.6OZO
2EUR
17.2OZO
3EUR
25.8OZO
4EUR
34.41OZO
5EUR
43.01OZO
6EUR
51.61OZO
7EUR
60.21OZO
8EUR
68.82OZO
9EUR
77.42OZO
10EUR
86.02OZO
100EUR
860.25OZO
500EUR
4,301.25OZO
1,000EUR
8,602.51OZO
5,000EUR
43,012.59OZO
10,000EUR
86,025.19OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.97 INR, 1 OZO = Rp2,237.11 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.88
logo BTCBTC
0.005039
logo ETHETH
0.1394
logo BNBBNB
0.4262
logo USDTUSDT
579.69
logo XRPXRP
220.88
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
580.56
logo STETHSTETH
0.1396
logo SMARTSMART
153,487.97
logo DOGEDOGE
2,744.35
logo TRXTRX
1,801.1
logo ADAADA
805.06
logo WBTCWBTC
0.005055
logo LINKLINK
29.61
logo USDEUSDE
580.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide