OX CoinOX sang GBP:Chuyển đổi OX Coin (OX) sang Bảng Anh (GBP)

OX/GBP: 1 OX ≈ £0.00004981 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OX Coin Thị trường hôm nay

OX Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX Coin chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00004981. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,616,366,566.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX Coin tính bằng GBP là £97,799.48. Trong 24h qua, giá của OX Coin tính bằng GBP đã tăng £0.00000007366, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX Coin tính bằng GBP là £0.05093, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005213.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang GBP

£0.00004981+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang GBP là £0.00004981 GBP, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OX Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is -- and --, and OX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OX Coin sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OX sang GBP

logo OX CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OX
0GBP
2OX
0GBP
3OX
0GBP
4OX
0GBP
5OX
0GBP
6OX
0GBP
7OX
0GBP
8OX
0GBP
9OX
0GBP
10OX
0GBP
10,000,000OX
498.19GBP
50,000,000OX
2,490.99GBP
100,000,000OX
4,981.99GBP
500,000,000OX
24,909.96GBP
1,000,000,000OX
49,819.92GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OX Coin
1GBP
20,072.29OX
2GBP
40,144.58OX
3GBP
60,216.87OX
4GBP
80,289.16OX
5GBP
100,361.46OX
6GBP
120,433.75OX
7GBP
140,506.04OX
8GBP
160,578.33OX
9GBP
180,650.63OX
10GBP
200,722.92OX
100GBP
2,007,229.23OX
500GBP
10,036,146.18OX
1,000GBP
20,072,292.36OX
5,000GBP
100,361,461.84OX
10,000GBP
200,722,923.68OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang GBP và GBP sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 OX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.01 INR, 1 OX = Rp1.1 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.97
logo BTCBTC
0.005793
logo ETHETH
0.1608
logo BNBBNB
0.51
logo USDTUSDT
665.75
logo XRPXRP
260.41
logo SOLSOL
3.38
logo USDCUSDC
667
logo STETHSTETH
0.1609
logo SMARTSMART
181,674.46
logo DOGEDOGE
3,137.77
logo TRXTRX
2,065.07
logo ADAADA
946.99
logo WBTCWBTC
0.005793
logo LINKLINK
34.63
logo USDEUSDE
666.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OX Coin (OX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide