OPYxOPY sang CNY:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OPY/CNY: 1 OPY ≈ ¥0.03457 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03457. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002121, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng CNY là ¥0.1676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang CNY

¥0.03457-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang CNY là ¥0.03457 CNY, với sự thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OPY sang CNY

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OPY
0.03CNY
2OPY
0.06CNY
3OPY
0.1CNY
4OPY
0.13CNY
5OPY
0.17CNY
6OPY
0.2CNY
7OPY
0.24CNY
8OPY
0.27CNY
9OPY
0.31CNY
10OPY
0.34CNY
10,000OPY
345.72CNY
50,000OPY
1,728.61CNY
100,000OPY
3,457.23CNY
500,000OPY
17,286.17CNY
1,000,000OPY
34,572.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OPY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1CNY
28.92OPY
2CNY
57.84OPY
3CNY
86.77OPY
4CNY
115.69OPY
5CNY
144.62OPY
6CNY
173.54OPY
7CNY
202.47OPY
8CNY
231.39OPY
9CNY
260.32OPY
10CNY
289.24OPY
100CNY
2,892.48OPY
500CNY
14,462.42OPY
1,000CNY
28,924.84OPY
5,000CNY
144,624.21OPY
10,000CNY
289,248.42OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang CNY và CNY sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0 USD, 1 OPY = €0 EUR, 1 OPY = ₹0.43 INR, 1 OPY = Rp80.28 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0 GBP, 1 OPY = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0006239
logo ETHETH
0.01719
logo USDTUSDT
70.03
logo BNBBNB
0.05827
logo XRPXRP
28.26
logo SOLSOL
0.3514
logo USDCUSDC
70.11
logo SMARTSMART
16,224.55
logo STETHSTETH
0.01719
logo DOGEDOGE
346.17
logo TRXTRX
222.55
logo ADAADA
100.84
logo WBTCWBTC
0.0006257
logo LINKLINK
3.71
logo USDEUSDE
70.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide