OmiseGoOMG sang EUR:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

OMG/EUR: 1 OMG ≈ €0.1314 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1314. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng EUR là €15,777,419.84. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng EUR đã giảm €-0.007001, biểu thị mức giảm -5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng EUR là €21.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1308.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR

0.1314-5.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1314 EUR, với sự thay đổi -5.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1529
-4.94%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001392
-2.65%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1529, with a 24-hour trading change of -4.94%, OMG/USDT Spot is $0.1529 and -4.94%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro

Bảng chuyển đổi OMG sang EUR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMG
0.13EUR
2OMG
0.26EUR
3OMG
0.39EUR
4OMG
0.52EUR
5OMG
0.65EUR
6OMG
0.78EUR
7OMG
0.92EUR
8OMG
1.05EUR
9OMG
1.18EUR
10OMG
1.31EUR
1,000OMG
131.46EUR
5,000OMG
657.34EUR
10,000OMG
1,314.69EUR
50,000OMG
6,573.48EUR
100,000OMG
13,146.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1EUR
7.6OMG
2EUR
15.21OMG
3EUR
22.81OMG
4EUR
30.42OMG
5EUR
38.03OMG
6EUR
45.63OMG
7EUR
53.24OMG
8EUR
60.85OMG
9EUR
68.45OMG
10EUR
76.06OMG
100EUR
760.63OMG
500EUR
3,803.15OMG
1,000EUR
7,606.31OMG
5,000EUR
38,031.56OMG
10,000EUR
76,063.12OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.15 USD, 1 OMG = €0.13 EUR, 1 OMG = ₹13.64 INR, 1 OMG = Rp2,577.66 IDR, 1 OMG = $0.21 CAD, 1 OMG = £0.11 GBP, 1 OMG = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.9
logo BTCBTC
0.005333
logo ETHETH
0.1477
logo USDTUSDT
584.05
logo XRPXRP
212.09
logo BNBBNB
0.6159
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
584.72
logo SMARTSMART
123,104.8
logo DOGEDOGE
2,583.75
logo STETHSTETH
0.1477
logo TRXTRX
1,746.83
logo ADAADA
753.08
logo USDEUSDE
585.13
logo LINKLINK
28.49
logo WBTCWBTC
0.005332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide