NuNetNTX sang INR:Chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NTX/INR: 1 NTX ≈ ₹0.9138 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NuNet Thị trường hôm nay

NuNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9138. Với nguồn cung lưu hành là 750,303,666.52 NTX, tổng vốn hóa thị trường của NTX tính bằng INR là ₹60,872,083,239.82. Trong 24h qua, giá của NTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.009104, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTX tính bằng INR là ₹20.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7264.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTX sang INR

0.9138-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTX sang INR là ₹0.9138 INR, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NuNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NTX/-- Spot is -- and --, and NTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuNet sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NTX sang INR

logo NuNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NTX
0.91INR
2NTX
1.82INR
3NTX
2.74INR
4NTX
3.65INR
5NTX
4.56INR
6NTX
5.48INR
7NTX
6.39INR
8NTX
7.31INR
9NTX
8.22INR
10NTX
9.13INR
1,000NTX
913.82INR
5,000NTX
4,569.14INR
10,000NTX
9,138.28INR
50,000NTX
45,691.4INR
100,000NTX
91,382.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang NTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuNet
1INR
1.09NTX
2INR
2.18NTX
3INR
3.28NTX
4INR
4.37NTX
5INR
5.47NTX
6INR
6.56NTX
7INR
7.66NTX
8INR
8.75NTX
9INR
9.84NTX
10INR
10.94NTX
100INR
109.42NTX
500INR
547.14NTX
1,000INR
1,094.29NTX
5,000INR
5,471.48NTX
10,000INR
10,942.97NTX

Bảng chuyển đổi số tiền NTX sang INR và INR sang NTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTX = $0.01 USD, 1 NTX = €0.01 EUR, 1 NTX = ₹0.91 INR, 1 NTX = Rp172.69 IDR, 1 NTX = $0.01 CAD, 1 NTX = £0.01 GBP, 1 NTX = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3556
logo BTCBTC
0.0000514
logo ETHETH
0.001424
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.04
logo BNBBNB
0.005936
logo SOLSOL
0.02868
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,186.53
logo DOGEDOGE
24.9
logo STETHSTETH
0.001423
logo TRXTRX
16.83
logo ADAADA
7.25
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2746
logo WBTCWBTC
0.00005139

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NTX của bạn

Nhập số lượng NTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuNet hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuNet sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuNet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide