Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.003805. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng CAD là $1,188,400.82. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng CAD đã tăng $0.000009142, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng CAD là $11.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003204.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CAD là $0.003805 CAD, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is -- and --, and NMX/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi NMX sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NMX | 0CAD | 
| 2NMX | 0CAD | 
| 3NMX | 0.01CAD | 
| 4NMX | 0.01CAD | 
| 5NMX | 0.01CAD | 
| 6NMX | 0.02CAD | 
| 7NMX | 0.02CAD | 
| 8NMX | 0.03CAD | 
| 9NMX | 0.03CAD | 
| 10NMX | 0.03CAD | 
| 100,000NMX | 380.58CAD | 
| 500,000NMX | 1,902.92CAD | 
| 1,000,000NMX | 3,805.85CAD | 
| 5,000,000NMX | 19,029.28CAD | 
| 10,000,000NMX | 38,058.57CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang NMX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 262.75NMX | 
| 2CAD | 525.5NMX | 
| 3CAD | 788.25NMX | 
| 4CAD | 1,051.01NMX | 
| 5CAD | 1,313.76NMX | 
| 6CAD | 1,576.51NMX | 
| 7CAD | 1,839.27NMX | 
| 8CAD | 2,102.02NMX | 
| 9CAD | 2,364.77NMX | 
| 10CAD | 2,627.52NMX | 
| 100CAD | 26,275.29NMX | 
| 500CAD | 131,376.45NMX | 
| 1,000CAD | 262,752.9NMX | 
| 5,000CAD | 1,313,764.51NMX | 
| 10,000CAD | 2,627,529.03NMX | 
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CAD và CAD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
| Nominex | 1 NMX | 
|---|---|
|  NMX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  NMX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  NMX chuyển đổi sang INR | ₹0.24INR | 
|  NMX chuyển đổi sang IDR | Rp45.32IDR | 
|  NMX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  NMX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  NMX chuyển đổi sang THB | ฿0.09THB | 
| Nominex | 1 NMX | 
|---|---|
|  NMX chuyển đổi sang RUB | ₽0.22RUB | 
|  NMX chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  NMX chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  NMX chuyển đổi sang TRY | ₺0.11TRY | 
|  NMX chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  NMX chuyển đổi sang JPY | ¥0.42JPY | 
|  NMX chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp45.32 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.23 | 
|  BTC | 0.003324 | 
|  ETH | 0.09482 | 
|  USDT | 358.91 | 
|  BNB | 0.3342 | 
|  XRP | 147.58 | 
|  SOL | 1.95 | 
|  USDC | 359 | 
|  SMART | 82,855.32 | 
|  STETH | 0.09477 | 
|  TRX | 1,228.22 | 
|  DOGE | 1,974.24 | 
|  ADA | 599.42 | 
|  WBTC | 0.003324 | 
|  HYPE | 7.98 | 
|  LINK | 21.44 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NMX sang CAD:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Đô la Canada (CAD)
NMX sang CAD:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Đô la Canada (CAD)