NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.002104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CAD là $26,223,422.46. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CAD đã tăng $0.0002183, biểu thị mức tăng +11.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CAD là $2.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001174.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CAD là $0.002104 CAD, với sự thay đổi +11.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001529 | +12.04% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001529, with a 24-hour trading change of +12.04%, XEM/USDT Spot is $0.001529 and +12.04%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi XEM sang CAD
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0CAD |
2XEM | 0CAD |
3XEM | 0CAD |
4XEM | 0CAD |
5XEM | 0.01CAD |
6XEM | 0.01CAD |
7XEM | 0.01CAD |
8XEM | 0.01CAD |
9XEM | 0.01CAD |
10XEM | 0.02CAD |
100,000XEM | 210.48CAD |
500,000XEM | 1,052.41CAD |
1,000,000XEM | 2,104.82CAD |
5,000,000XEM | 10,524.14CAD |
10,000,000XEM | 21,048.28CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1CAD | 475.09XEM |
2CAD | 950.19XEM |
3CAD | 1,425.29XEM |
4CAD | 1,900.39XEM |
5CAD | 2,375.49XEM |
6CAD | 2,850.58XEM |
7CAD | 3,325.68XEM |
8CAD | 3,800.78XEM |
9CAD | 4,275.88XEM |
10CAD | 4,750.98XEM |
100CAD | 47,509.81XEM |
500CAD | 237,549.08XEM |
1,000CAD | 475,098.16XEM |
5,000CAD | 2,375,490.84XEM |
10,000CAD | 4,750,981.68XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CAD và CAD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.14INR | |
Rp25.36IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.05THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.12RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0.01AED | |
₺0.06TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.24JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.14 INR, 1 XEM = Rp25.36 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
33.94 | |
0.003901 | |
0.1087 | |
361.17 | |
172.57 | |
0.4055 | |
361.37 | |
2.58 |
0.1088 | |
119,339.64 | |
1,284.24 | |
2,447.44 | |
777.76 | |
0.003909 | |
0.6421 | |
25.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Góc nhìn mới của CEO Nvidia: Bitcoin như thuật giả kim—biến năng lượng dư thừa thành “tiền tệ” di động
Giám đốc điều hành Nvidia, ông Jensen Huang, có góc nhìn khác biệt so với đa số—ông xem các dàn máy đào không phải là những "hố đen" tiêu tốn năng lượng, mà là các thiết bị chuyển đổi năng lượng chưa được sử dụng thành loại tiền tệ của tương lai.
Solana sang CAD: Giá Solana hôm nay và giá trị của một SOL tính theo đô la Canada
Xem tỷ giá SOL → CAD hiện tại và tìm hiểu giá trị của Solana được quy đổi sang đô la Canada. Hiểu rõ những yếu tố tác động đến giá trị của SOL và lý do tại sao điều này lại quan trọng đối với nhà đầu tư CAD.
Giá ETH theo CAD: Giá Ethereum hôm nay và giá trị 1 ETH quy đổi sang đô la Canada
Kiểm tra giá Ethereum (ETH) sang đô la Canada (CAD) hôm nay — xem 1 ETH hiện có giá trị bao nhiêu đô la Canada và các xu hướng thị trường hiện tại có thể ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của bạn.