NearNEAR sang KRW:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NEAR/KRW: 1 NEAR ≈ ₩4,096.74 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4,096.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,249,836,992 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng KRW là ₩7,186,151,986,704,487.31. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng KRW đã tăng ₩49.17, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng KRW là ₩28,687.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩739.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang KRW

4,096.74+1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang KRW là ₩4,096.74 KRW, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.91, with a 24-hour trading change of +1.14%, NEAR/USDT Spot is $2.91 and +1.14%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.91 and +1.32%.

Bảng chuyển đổi Near sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NEAR sang KRW

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NEAR
4,096.74KRW
2NEAR
8,193.48KRW
3NEAR
12,290.22KRW
4NEAR
16,386.96KRW
5NEAR
20,483.7KRW
6NEAR
24,580.44KRW
7NEAR
28,677.19KRW
8NEAR
32,773.93KRW
9NEAR
36,870.67KRW
10NEAR
40,967.41KRW
100NEAR
409,674.14KRW
500NEAR
2,048,370.74KRW
1,000NEAR
4,096,741.48KRW
5,000NEAR
20,483,707.4KRW
10,000NEAR
40,967,414.81KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NEAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1KRW
0.000244NEAR
2KRW
0.0004881NEAR
3KRW
0.0007322NEAR
4KRW
0.0009763NEAR
5KRW
0.00122NEAR
6KRW
0.001464NEAR
7KRW
0.001708NEAR
8KRW
0.001952NEAR
9KRW
0.002196NEAR
10KRW
0.00244NEAR
1,000,000KRW
244.09NEAR
5,000,000KRW
1,220.48NEAR
10,000,000KRW
2,440.96NEAR
50,000,000KRW
12,204.82NEAR
100,000,000KRW
24,409.64NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang KRW và KRW sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.92 USD, 1 NEAR = €2.49 EUR, 1 NEAR = ₹259.06 INR, 1 NEAR = Rp48,498.3 IDR, 1 NEAR = $4.07 CAD, 1 NEAR = £2.17 GBP, 1 NEAR = ฿94.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02169
logo BTCBTC
0.000002965
logo ETHETH
0.00007959
logo XRPXRP
0.1183
logo USDTUSDT
0.356
logo BNBBNB
0.0003254
logo SOLSOL
0.001538
logo USDCUSDC
0.3565
logo SMARTSMART
80.41
logo DOGEDOGE
1.38
logo STETHSTETH
0.0000798
logo TRXTRX
1.03
logo ADAADA
0.4146
logo LINKLINK
0.01574
logo WBTCWBTC
0.000002968
logo USDEUSDE
0.3562

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide