NAGAYANGY sang CNY:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NGY/CNY: 1 NGY ≈ ¥5.81 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGAYA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NAGAYA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NAGAYA tính bằng CNY đã tăng ¥0.424, biểu thị mức tăng +7.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGAYA tính bằng CNY là ¥25.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang CNY

¥5.81+7.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang CNY là ¥5.81 CNY, với sự thay đổi +7.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is -- and --, and NGY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NGY sang CNY

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NGY
5.81CNY
2NGY
11.62CNY
3NGY
17.43CNY
4NGY
23.24CNY
5NGY
29.06CNY
6NGY
34.87CNY
7NGY
40.68CNY
8NGY
46.49CNY
9NGY
52.31CNY
10NGY
58.12CNY
100NGY
581.23CNY
500NGY
2,906.18CNY
1,000NGY
5,812.37CNY
5,000NGY
29,061.88CNY
10,000NGY
58,123.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NGY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1CNY
0.172NGY
2CNY
0.344NGY
3CNY
0.5161NGY
4CNY
0.6881NGY
5CNY
0.8602NGY
6CNY
1.03NGY
7CNY
1.2NGY
8CNY
1.37NGY
9CNY
1.54NGY
10CNY
1.72NGY
1,000CNY
172.04NGY
5,000CNY
860.23NGY
10,000CNY
1,720.46NGY
50,000CNY
8,602.33NGY
100,000CNY
17,204.66NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang CNY và CNY sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $0.82 USD, 1 NGY = €0.71 EUR, 1 NGY = ₹73.11 INR, 1 NGY = Rp13,628.03 IDR, 1 NGY = $1.16 CAD, 1 NGY = £0.62 GBP, 1 NGY = ฿26.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.99
logo BTCBTC
0.0008054
logo ETHETH
0.02382
logo USDTUSDT
70.51
logo XRPXRP
32.09
logo BNBBNB
0.08154
logo SOLSOL
0.5052
logo USDCUSDC
70.5
logo TRXTRX
256.46
logo STETHSTETH
0.02386
logo SMARTSMART
24,805.25
logo DOGEDOGE
461.02
logo ADAADA
166.68
logo WBTCWBTC
0.0008051
logo BCHBCH
0.1333
logo HYPEHYPE
2.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide