MixinXIN sang EUR:Chuyển đổi Mixin (XIN) sang Euro (EUR)

XIN/EUR: 1 XIN ≈ €71.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Mixin Thị trường hôm nay

Mixin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €71.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng EUR đã tăng €0.435, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng EUR là €1,784.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €36.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang EUR

71.17+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang EUR là €71.17 EUR, với sự thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Mixin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIN/-- Spot is -- and --, and XIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mixin sang Euro

Bảng chuyển đổi XIN sang EUR

logo MixinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XIN
71.17EUR
2XIN
142.35EUR
3XIN
213.53EUR
4XIN
284.7EUR
5XIN
355.88EUR
6XIN
427.06EUR
7XIN
498.23EUR
8XIN
569.41EUR
9XIN
640.59EUR
10XIN
711.76EUR
100XIN
7,117.67EUR
500XIN
35,588.36EUR
1,000XIN
71,176.72EUR
5,000XIN
355,883.64EUR
10,000XIN
711,767.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Mixin
1EUR
0.01404XIN
2EUR
0.02809XIN
3EUR
0.04214XIN
4EUR
0.05619XIN
5EUR
0.07024XIN
6EUR
0.08429XIN
7EUR
0.09834XIN
8EUR
0.1123XIN
9EUR
0.1264XIN
10EUR
0.1404XIN
10,000EUR
140.49XIN
50,000EUR
702.47XIN
100,000EUR
1,404.95XIN
500,000EUR
7,024.76XIN
1,000,000EUR
14,049.53XIN

Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang EUR và EUR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mixin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $83.58 USD, 1 XIN = €71.18 EUR, 1 XIN = ₹7,422.09 INR, 1 XIN = Rp1,385,816.83 IDR, 1 XIN = $116.59 CAD, 1 XIN = £62.02 GBP, 1 XIN = ฿2,706.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.7
logo BTCBTC
0.004795
logo ETHETH
0.1303
logo XRPXRP
195.57
logo USDTUSDT
586.7
logo BNBBNB
0.5112
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
131,549.13
logo STETHSTETH
0.1305
logo DOGEDOGE
2,332.84
logo TRXTRX
1,723.4
logo ADAADA
692.04
logo WBTCWBTC
0.004788
logo LINKLINK
26.57
logo USDEUSDE
587.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mixin (XIN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XIN của bạn

Nhập số lượng XIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide