MintlayerML sang CNY:Chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ML/CNY: 1 ML ≈ ¥0.07026 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mintlayer chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07026. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,410,939.62 ML, tổng vốn hóa thị trường của Mintlayer tính bằng CNY là ¥104,850,076.49. Trong 24h qua, giá của Mintlayer tính bằng CNY đã tăng ¥0.003465, biểu thị mức tăng +5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintlayer tính bằng CNY là ¥6.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06547.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY

¥0.07026+5.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.07026 CNY, với sự thay đổi +5.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.01
+5.45%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.01, with a 24-hour trading change of +5.45%, ML/USDT Spot is $0.01 and +5.45%, and ML/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ML sang CNY

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ML
0.07CNY
2ML
0.14CNY
3ML
0.21CNY
4ML
0.28CNY
5ML
0.35CNY
6ML
0.42CNY
7ML
0.49CNY
8ML
0.56CNY
9ML
0.63CNY
10ML
0.7CNY
10,000ML
700.4CNY
50,000ML
3,502.01CNY
100,000ML
7,004.02CNY
500,000ML
35,020.12CNY
1,000,000ML
70,040.24CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ML

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1CNY
14.27ML
2CNY
28.55ML
3CNY
42.83ML
4CNY
57.11ML
5CNY
71.38ML
6CNY
85.66ML
7CNY
99.94ML
8CNY
114.22ML
9CNY
128.49ML
10CNY
142.77ML
100CNY
1,427.75ML
500CNY
7,138.75ML
1,000CNY
14,277.5ML
5,000CNY
71,387.52ML
10,000CNY
142,775.05ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.01 USD, 1 ML = €0.01 EUR, 1 ML = ₹0.9 INR, 1 ML = Rp167.43 IDR, 1 ML = $0.01 CAD, 1 ML = £0.01 GBP, 1 ML = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.98
logo BTCBTC
0.0008065
logo ETHETH
0.02402
logo USDTUSDT
71.2
logo BNBBNB
0.08451
logo XRPXRP
37.99
logo USDCUSDC
71.15
logo SOLSOL
0.5744
logo SMARTSMART
11,180.05
logo TOMITOMI
592,864.34
logo TRXTRX
255.65
logo STETHSTETH
0.02406
logo DOGEDOGE
558.61
logo ADAADA
198.97
logo BCHBCH
0.1187
logo WBTCWBTC
0.0008079

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide