LevelLVL sang CNY:Chuyển đổi Level (LVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LVL/CNY: 1 LVL ≈ ¥0.08221 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Level Thị trường hôm nay

Level đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08221. Với nguồn cung lưu hành là 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của LVL tính bằng CNY là ¥10,192,782.47. Trong 24h qua, giá của LVL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001979, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVL tính bằng CNY là ¥78.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07427.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang CNY

¥0.08221-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang CNY là ¥0.08221 CNY, với sự thay đổi -2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Level

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LVL/-- Spot is -- and --, and LVL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LVL sang CNY

logo LevelSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LVL
0.08CNY
2LVL
0.16CNY
3LVL
0.24CNY
4LVL
0.32CNY
5LVL
0.41CNY
6LVL
0.49CNY
7LVL
0.57CNY
8LVL
0.65CNY
9LVL
0.73CNY
10LVL
0.82CNY
10,000LVL
822.13CNY
50,000LVL
4,110.66CNY
100,000LVL
8,221.33CNY
500,000LVL
41,106.67CNY
1,000,000LVL
82,213.34CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LVL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Level
1CNY
12.16LVL
2CNY
24.32LVL
3CNY
36.49LVL
4CNY
48.65LVL
5CNY
60.81LVL
6CNY
72.98LVL
7CNY
85.14LVL
8CNY
97.3LVL
9CNY
109.47LVL
10CNY
121.63LVL
100CNY
1,216.34LVL
500CNY
6,081.73LVL
1,000CNY
12,163.47LVL
5,000CNY
60,817.37LVL
10,000CNY
121,634.75LVL

Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang CNY và CNY sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Level phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.01 USD, 1 LVL = €0.01 EUR, 1 LVL = ₹1.02 INR, 1 LVL = Rp192.71 IDR, 1 LVL = $0.02 CAD, 1 LVL = £0.01 GBP, 1 LVL = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.86
logo BTCBTC
0.0006747
logo ETHETH
0.02003
logo USDTUSDT
70.24
logo XRPXRP
31.01
logo BNBBNB
0.07399
logo SOLSOL
0.4355
logo USDCUSDC
70.19
logo SMARTSMART
18,211.45
logo STETHSTETH
0.02008
logo TRXTRX
250.34
logo DOGEDOGE
428.3
logo ADAADA
130.3
logo WBTCWBTC
0.0006745
logo LINKLINK
4.72
logo HYPEHYPE
1.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Level (LVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LVL của bạn

Nhập số lượng LVL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide