KyberKNC sang JPY:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Yên Nhật (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥50.05 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥50.05. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng JPY là ¥1,252,937,702,275.57. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng JPY đã giảm ¥-0.6129, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng JPY là ¥838.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥38.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥50.05-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥50.05 JPY, với sự thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3402
-1.21%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3412
-1.02%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3402, with a 24-hour trading change of -1.21%, KNC/USDT Spot is $0.3402 and -1.21%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3412 and -1.02%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
50.05JPY
2KNC
100.11JPY
3KNC
150.17JPY
4KNC
200.23JPY
5KNC
250.29JPY
6KNC
300.34JPY
7KNC
350.4JPY
8KNC
400.46JPY
9KNC
450.52JPY
10KNC
500.58JPY
100KNC
5,005.83JPY
500KNC
25,029.15JPY
1,000KNC
50,058.3JPY
5,000KNC
250,291.5JPY
10,000KNC
500,583JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.01997KNC
2JPY
0.03995KNC
3JPY
0.05993KNC
4JPY
0.0799KNC
5JPY
0.09988KNC
6JPY
0.1198KNC
7JPY
0.1398KNC
8JPY
0.1598KNC
9JPY
0.1797KNC
10JPY
0.1997KNC
10,000JPY
199.76KNC
50,000JPY
998.83KNC
100,000JPY
1,997.67KNC
500,000JPY
9,988.35KNC
1,000,000JPY
19,976.7KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.34 USD, 1 KNC = €0.29 EUR, 1 KNC = ₹30.2 INR, 1 KNC = Rp5,653.98 IDR, 1 KNC = $0.47 CAD, 1 KNC = £0.25 GBP, 1 KNC = ฿11.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2072
logo BTCBTC
0.00002835
logo ETHETH
0.0007623
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003113
logo SOLSOL
0.01475
logo USDCUSDC
3.4
logo SMARTSMART
758.25
logo DOGEDOGE
13.3
logo STETHSTETH
0.0007649
logo TRXTRX
9.91
logo ADAADA
3.96
logo WBTCWBTC
0.00002839
logo LINKLINK
0.1521
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide