JumoneyJUM sang INR:Chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JUM/INR: 1 JUM ≈ ₹0.1541 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Jumoney Thị trường hôm nay

Jumoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JUM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1541. Với nguồn cung lưu hành là 140,658,888 JUM, tổng vốn hóa thị trường của JUM tính bằng INR là ₹1,925,171,697.9. Trong 24h qua, giá của JUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.003693, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUM tính bằng INR là ₹4.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUM sang INR

0.1541-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUM sang INR là ₹0.1541 INR, với sự thay đổi -2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Jumoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JumoneyJUM/USDT
Giao ngay
$0.001628
+1.67%

The real-time trading price of JUM/USDT Spot is $0.001628, with a 24-hour trading change of +1.67%, JUM/USDT Spot is $0.001628 and +1.67%, and JUM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Jumoney sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JUM sang INR

logo JumoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JUM
0.15INR
2JUM
0.3INR
3JUM
0.46INR
4JUM
0.61INR
5JUM
0.77INR
6JUM
0.92INR
7JUM
1.07INR
8JUM
1.23INR
9JUM
1.38INR
10JUM
1.54INR
1,000JUM
154.14INR
5,000JUM
770.71INR
10,000JUM
1,541.43INR
50,000JUM
7,707.18INR
100,000JUM
15,414.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang JUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jumoney
1INR
6.48JUM
2INR
12.97JUM
3INR
19.46JUM
4INR
25.94JUM
5INR
32.43JUM
6INR
38.92JUM
7INR
45.41JUM
8INR
51.89JUM
9INR
58.38JUM
10INR
64.87JUM
100INR
648.74JUM
500INR
3,243.72JUM
1,000INR
6,487.44JUM
5,000INR
32,437.24JUM
10,000INR
64,874.49JUM

Bảng chuyển đổi số tiền JUM sang INR và INR sang JUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jumoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUM = $0 USD, 1 JUM = €0 EUR, 1 JUM = ₹0.15 INR, 1 JUM = Rp28.78 IDR, 1 JUM = $0 CAD, 1 JUM = £0 GBP, 1 JUM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3325
logo BTCBTC
0.00004603
logo ETHETH
0.001256
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004906
logo SOLSOL
0.02475
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,302.8
logo STETHSTETH
0.001255
logo DOGEDOGE
22.48
logo TRXTRX
16.55
logo ADAADA
6.7
logo WBTCWBTC
0.00004604
logo LINKLINK
0.2555
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jumoney (JUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JUM của bạn

Nhập số lượng JUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jumoney hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jumoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jumoney sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jumoney sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jumoney sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide