Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang JPY:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Yên Nhật (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥638,597.39 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥638,597.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng JPY đã giảm ¥-19,470.84, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng JPY là ¥1,849,720.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥204,118.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥638,597.39-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥638,597.39 JPY, với sự thay đổi -2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$4,367.55
-2.20%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.03997
-2.48%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$4,366.7
-2.23%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,366.35
-2.19%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,367.55, with a 24-hour trading change of -2.20%, ETH/USDT Spot is $4,367.55 and -2.20%, and ETH/USDT Perpetual is $4,366.35 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
638,597.39JPY
2ETH
1,277,194.79JPY
3ETH
1,915,792.19JPY
4ETH
2,554,389.59JPY
5ETH
3,192,986.99JPY
6ETH
3,831,584.39JPY
7ETH
4,470,181.79JPY
8ETH
5,108,779.19JPY
9ETH
5,747,376.59JPY
10ETH
6,385,973.99JPY
100ETH
63,859,739.97JPY
500ETH
319,298,699.87JPY
1,000ETH
638,597,399.74JPY
5,000ETH
3,192,986,998.73JPY
10,000ETH
6,385,973,997.47JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1JPY
0.000001565ETH
2JPY
0.000003131ETH
3JPY
0.000004697ETH
4JPY
0.000006263ETH
5JPY
0.000007829ETH
6JPY
0.000009395ETH
7JPY
0.00001096ETH
8JPY
0.00001252ETH
9JPY
0.00001409ETH
10JPY
0.00001565ETH
100,000,000JPY
156.59ETH
500,000,000JPY
782.96ETH
1,000,000,000JPY
1,565.93ETH
5,000,000,000JPY
7,829.65ETH
10,000,000,000JPY
15,659.31ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,339.81 USD, 1 ETH = €3,713.58 EUR, 1 ETH = ₹382,734.35 INR, 1 ETH = Rp71,464,179.42 IDR, 1 ETH = $5,963.77 CAD, 1 ETH = £3,215.37 GBP, 1 ETH = ฿140,360.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2037
logo BTCBTC
0.00003108
logo ETHETH
0.000778
logo USDTUSDT
3.39
logo XRPXRP
1.22
logo BNBBNB
0.004003
logo SOLSOL
0.01699
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
536.22
logo STETHSTETH
0.0007824
logo DOGEDOGE
15.99
logo TRXTRX
10.07
logo ADAADA
4.18
logo LINKLINK
0.1491
logo WBTCWBTC
0.0000311
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide