Icrypex TokenICPX sang CNY:Chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ICPX/CNY: 1 ICPX ≈ ¥2.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Icrypex Token Thị trường hôm nay

Icrypex Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Icrypex Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICPX, tổng vốn hóa thị trường của Icrypex Token tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Icrypex Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.08639, biểu thị mức tăng +4.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icrypex Token tính bằng CNY là ¥31.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICPX sang CNY

¥2.05+4.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICPX sang CNY là ¥2.05 CNY, với sự thay đổi +4.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICPX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICPX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Icrypex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ICPX/-- Spot is -- and --, and ICPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ICPX sang CNY

logo Icrypex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICPX
2.05CNY
2ICPX
4.1CNY
3ICPX
6.16CNY
4ICPX
8.21CNY
5ICPX
10.26CNY
6ICPX
12.32CNY
7ICPX
14.37CNY
8ICPX
16.42CNY
9ICPX
18.48CNY
10ICPX
20.53CNY
100ICPX
205.33CNY
500ICPX
1,026.69CNY
1,000ICPX
2,053.38CNY
5,000ICPX
10,266.94CNY
10,000ICPX
20,533.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICPX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Icrypex Token
1CNY
0.487ICPX
2CNY
0.974ICPX
3CNY
1.46ICPX
4CNY
1.94ICPX
5CNY
2.43ICPX
6CNY
2.92ICPX
7CNY
3.4ICPX
8CNY
3.89ICPX
9CNY
4.38ICPX
10CNY
4.87ICPX
1,000CNY
487ICPX
5,000CNY
2,435ICPX
10,000CNY
4,870ICPX
50,000CNY
24,350ICPX
100,000CNY
48,700ICPX

Bảng chuyển đổi số tiền ICPX sang CNY và CNY sang ICPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICPX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ICPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Icrypex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICPX = $0.29 USD, 1 ICPX = €0.25 EUR, 1 ICPX = ₹25.61 INR, 1 ICPX = Rp4,833.52 IDR, 1 ICPX = $0.41 CAD, 1 ICPX = £0.22 GBP, 1 ICPX = ฿9.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.47
logo BTCBTC
0.0007528
logo ETHETH
0.02234
logo USDTUSDT
70.34
logo XRPXRP
31.53
logo BNBBNB
0.07514
logo SOLSOL
0.4978
logo USDCUSDC
70.3
logo TRXTRX
240.19
logo SMARTSMART
22,948.75
logo STETHSTETH
0.02232
logo DOGEDOGE
434.43
logo ADAADA
146.57
logo WBTCWBTC
0.0007565
logo BCHBCH
0.1323
logo HYPEHYPE
1.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ICPX của bạn

Nhập số lượng ICPX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icrypex Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icrypex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icrypex Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Icrypex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide