Horizon ProtocolHZN sang INR:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HZN/INR: 1 HZN ≈ ₹0.1512 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1512. Với nguồn cung lưu hành là 188,994,389.63 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng INR là ₹2,536,486,682.39. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng INR đã giảm ₹-0.01613, biểu thị mức giảm -9.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng INR là ₹143.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.146.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang INR

0.1512-9.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang INR là ₹0.1512 INR, với sự thay đổi -9.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is -- and --, and HZN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HZN sang INR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HZN
0.14INR
2HZN
0.29INR
3HZN
0.44INR
4HZN
0.59INR
5HZN
0.74INR
6HZN
0.89INR
7HZN
1.04INR
8HZN
1.18INR
9HZN
1.33INR
10HZN
1.48INR
1,000HZN
148.63INR
5,000HZN
743.19INR
10,000HZN
1,486.38INR
50,000HZN
7,431.94INR
100,000HZN
14,863.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang HZN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1INR
6.72HZN
2INR
13.45HZN
3INR
20.18HZN
4INR
26.91HZN
5INR
33.63HZN
6INR
40.36HZN
7INR
47.09HZN
8INR
53.82HZN
9INR
60.54HZN
10INR
67.27HZN
100INR
672.77HZN
500INR
3,363.85HZN
1,000INR
6,727.71HZN
5,000INR
33,638.58HZN
10,000INR
67,277.16HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang INR và INR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HZN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.15 INR, 1 HZN = Rp28.06 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5785
logo BTCBTC
0.00006641
logo ETHETH
0.002042
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.88
logo BNBBNB
0.006812
logo USDCUSDC
5.63
logo SOLSOL
0.04382
logo TRXTRX
20.28
logo SMARTSMART
1,958.9
logo STETHSTETH
0.002043
logo DOGEDOGE
40.01
logo ADAADA
13.68
logo WBTCWBTC
0.00006703
logo BCHBCH
0.01203
logo HYPEHYPE
0.1697

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide