GICTradeGICT sang JPY:Chuyển đổi GICTrade (GICT) sang Yên Nhật (JPY)

GICT/JPY: 1 GICT ≈ ¥125.19 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GICTrade Thị trường hôm nay

GICTrade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GICT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥125.19. Với nguồn cung lưu hành là 0 GICT, tổng vốn hóa thị trường của GICT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GICT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.11, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GICT tính bằng JPY là ¥185.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥55.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GICT sang JPY

¥125.19-0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GICT sang JPY là ¥125.19 JPY, với sự thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GICT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GICT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GICTrade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GICT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GICT/-- Spot is -- and --, and GICT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GICTrade sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GICT sang JPY

logo GICTradeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GICT
125.19JPY
2GICT
250.38JPY
3GICT
375.57JPY
4GICT
500.77JPY
5GICT
625.96JPY
6GICT
751.15JPY
7GICT
876.34JPY
8GICT
1,001.54JPY
9GICT
1,126.73JPY
10GICT
1,251.92JPY
100GICT
12,519.25JPY
500GICT
62,596.25JPY
1,000GICT
125,192.51JPY
5,000GICT
625,962.56JPY
10,000GICT
1,251,925.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GICT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GICTrade
1JPY
0.007987GICT
2JPY
0.01597GICT
3JPY
0.02396GICT
4JPY
0.03195GICT
5JPY
0.03993GICT
6JPY
0.04792GICT
7JPY
0.05591GICT
8JPY
0.0639GICT
9JPY
0.07188GICT
10JPY
0.07987GICT
100,000JPY
798.76GICT
500,000JPY
3,993.84GICT
1,000,000JPY
7,987.69GICT
5,000,000JPY
39,938.49GICT
10,000,000JPY
79,876.98GICT

Bảng chuyển đổi số tiền GICT sang JPY và JPY sang GICT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GICT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang GICT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GICTrade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GICT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GICT = $0.85 USD, 1 GICT = €0.72 EUR, 1 GICT = ₹75.42 INR, 1 GICT = Rp14,082.26 IDR, 1 GICT = $1.18 CAD, 1 GICT = £0.63 GBP, 1 GICT = ฿27.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1959
logo BTCBTC
0.00002767
logo ETHETH
0.0007518
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.002885
logo SOLSOL
0.01475
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
742.98
logo DOGEDOGE
13.29
logo STETHSTETH
0.0007516
logo TRXTRX
9.94
logo ADAADA
3.95
logo WBTCWBTC
0.0000276
logo LINKLINK
0.1524
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GICTrade (GICT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GICT của bạn

Nhập số lượng GICT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GICTrade hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GICTrade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GICTrade sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GICTrade sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GICTrade sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GICTrade sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GICTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide