Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R78,817.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,704,774.82 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZAR là R165,451,582,187,452.98. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZAR đã tăng R1,997.51, biểu thị mức tăng +2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZAR là R86,016.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R7.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZAR là R78,817.81 ZAR, với sự thay đổi +2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,540.57 | +2.84% | |
![]() Giao ngay | $0.03942 | +2.18% | |
![]() Giao ngay | $4,542.6 | +2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,536.8 | +2.81% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,540.57, with a 24-hour trading change of +2.84%, ETH/USDT Spot is $4,540.57 and +2.84%, and ETH/USDT Perpetual is $4,536.8 and +2.81%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rand Nam Phi
Bảng chuyển đổi ETH sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 78,817.81ZAR |
2ETH | 157,635.63ZAR |
3ETH | 236,453.45ZAR |
4ETH | 315,271.27ZAR |
5ETH | 394,089.09ZAR |
6ETH | 472,906.91ZAR |
7ETH | 551,724.73ZAR |
8ETH | 630,542.55ZAR |
9ETH | 709,360.37ZAR |
10ETH | 788,178.19ZAR |
100ETH | 7,881,781.96ZAR |
500ETH | 39,408,909.8ZAR |
1,000ETH | 78,817,819.61ZAR |
5,000ETH | 394,089,098.08ZAR |
10,000ETH | 788,178,196.17ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.00001268ETH |
2ZAR | 0.00002537ETH |
3ZAR | 0.00003806ETH |
4ZAR | 0.00005074ETH |
5ZAR | 0.00006343ETH |
6ZAR | 0.00007612ETH |
7ZAR | 0.00008881ETH |
8ZAR | 0.0001014ETH |
9ZAR | 0.0001141ETH |
10ZAR | 0.0001268ETH |
10,000,000ZAR | 126.87ETH |
50,000,000ZAR | 634.37ETH |
100,000,000ZAR | 1,268.74ETH |
500,000,000ZAR | 6,343.74ETH |
1,000,000,000ZAR | 12,687.48ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZAR và ZAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,532.13USD |
![]() | €3,865.45EUR |
![]() | ₹400,484.39INR |
![]() | Rp74,599,299.42IDR |
![]() | $6,272.92CAD |
![]() | £3,341.99GBP |
![]() | ฿143,978.07THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽384,094.85RUB |
![]() | R$24,488.91BRL |
![]() | د.إ16,644.25AED |
![]() | ₺187,345.11TRY |
![]() | ¥32,261.97CNY |
![]() | ¥667,824.76JPY |
![]() | $35,303.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,532.13 USD, 1 ETH = €3,865.45 EUR, 1 ETH = ₹400,484.39 INR, 1 ETH = Rp74,599,299.42 IDR, 1 ETH = $6,272.92 CAD, 1 ETH = £3,341.99 GBP, 1 ETH = ฿143,978.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.67 |
![]() | 0.00025 |
![]() | 0.006343 |
![]() | 9.45 |
![]() | 28.74 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.03167 |
![]() | 28.76 |
![]() | 5,708.57 |
![]() | 109.22 |
![]() | 0.006353 |
![]() | 82.58 |
![]() | 32.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.5162 |
![]() | 0.00025 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Rand Nam Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Khai thác ETH so với Nắm giữ ETH dài hạn: Cái nào phù hợp hơn với chiến lược đầu tư của bạn?
Dưới cơ chế nâng cấp của Gate, Khai thác ETH đã trở thành một công cụ quan trọng để tăng cường lợi suất tính bằng đô la với tỷ lệ lợi nhuận hàng năm là 6% và phần thưởng IKA.

Xu hướng mới trong Khai thác ETH: Chuyển từ nắm giữ thụ động sang tạo thu nhập chủ động
So với quá khứ, nơi việc nắm giữ dài hạn đơn giản là điều bình thường, ngày nay các nhà đầu tư có thể biến tài sản của họ thành những tài sản tạo ra thu nhập thông qua các sản phẩm kiếm tiền trên chuỗi ETH của Gate.

Ethereum Vượt Mốc $4500: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Tương Lai vào Tháng Chín
ETH đã mạnh mẽ vượt qua các mức kháng cự quan trọng, với vốn đầu tư từ các tổ chức tiếp tục chảy vào. Các nhà phân tích lạc quan về một đợt tăng giá ngắn hạn lên 5000 USD và thậm chí là mục tiêu dài hạn 10000 USD.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
