Electric Vehicle ZoneEVZ sang IDR:Chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

EVZ/IDR: 1 EVZ ≈ Rp34.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Electric Vehicle Zone Thị trường hôm nay

Electric Vehicle Zone đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Electric Vehicle Zone chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp34.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVZ, tổng vốn hóa thị trường của Electric Vehicle Zone tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Electric Vehicle Zone tính bằng IDR đã tăng Rp0.9897, biểu thị mức tăng +2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Electric Vehicle Zone tính bằng IDR là Rp14,534.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp20.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVZ sang IDR

Rp34.3+2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVZ sang IDR là Rp34.3 IDR, với sự thay đổi +2.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Electric Vehicle Zone

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVZ/-- Spot is -- and --, and EVZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi EVZ sang IDR

logo Electric Vehicle ZoneSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EVZ
34.3IDR
2EVZ
68.61IDR
3EVZ
102.92IDR
4EVZ
137.23IDR
5EVZ
171.54IDR
6EVZ
205.85IDR
7EVZ
240.16IDR
8EVZ
274.47IDR
9EVZ
308.78IDR
10EVZ
343.09IDR
100EVZ
3,430.97IDR
500EVZ
17,154.85IDR
1,000EVZ
34,309.7IDR
5,000EVZ
171,548.52IDR
10,000EVZ
343,097.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EVZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Electric Vehicle Zone
1IDR
0.02914EVZ
2IDR
0.05829EVZ
3IDR
0.08743EVZ
4IDR
0.1165EVZ
5IDR
0.1457EVZ
6IDR
0.1748EVZ
7IDR
0.204EVZ
8IDR
0.2331EVZ
9IDR
0.2623EVZ
10IDR
0.2914EVZ
10,000IDR
291.46EVZ
50,000IDR
1,457.31EVZ
100,000IDR
2,914.62EVZ
500,000IDR
14,573.13EVZ
1,000,000IDR
29,146.27EVZ

Bảng chuyển đổi số tiền EVZ sang IDR và IDR sang EVZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang EVZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Electric Vehicle Zone phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVZ = $0 USD, 1 EVZ = €0 EUR, 1 EVZ = ₹0.18 INR, 1 EVZ = Rp34.31 IDR, 1 EVZ = $0 CAD, 1 EVZ = £0 GBP, 1 EVZ = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001781
logo BTCBTC
0.0000002419
logo ETHETH
0.00000648
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002491
logo SOLSOL
0.0001287
logo USDCUSDC
0.03018
logo DOGEDOGE
0.1148
logo STETHSTETH
0.00000649
logo SMARTSMART
7.1
logo TRXTRX
0.08736
logo ADAADA
0.03487
logo WBTCWBTC
0.0000002419
logo LINKLINK
0.00133
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Electric Vehicle Zone (EVZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng EVZ của bạn

Nhập số lượng EVZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electric Vehicle Zone hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electric Vehicle Zone.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Electric Vehicle Zone sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electric Vehicle Zone sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electric Vehicle Zone sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Electric Vehicle Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide