DaggerXDAG sang VND:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Việt Nam đồng (VND)

XDAG/VND: 1 XDAG ≈ ₫104.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫104.49. Với nguồn cung lưu hành là 1,286,623,936 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng VND là ₫3,528,338,860,503,543.73. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng VND đã giảm ₫-5.67, biểu thị mức giảm -5.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng VND là ₫2,635.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang VND

104.49-5.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang VND là ₫104.49 VND, với sự thay đổi -5.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/VND trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is -- and --, and XDAG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XDAG sang VND

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XDAG
104.49VND
2XDAG
208.99VND
3XDAG
313.49VND
4XDAG
417.99VND
5XDAG
522.49VND
6XDAG
626.99VND
7XDAG
731.49VND
8XDAG
835.99VND
9XDAG
940.49VND
10XDAG
1,044.99VND
100XDAG
10,449.9VND
500XDAG
52,249.5VND
1,000XDAG
104,499VND
5,000XDAG
522,495VND
10,000XDAG
1,044,990.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang XDAG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1VND
0.009569XDAG
2VND
0.01913XDAG
3VND
0.0287XDAG
4VND
0.03827XDAG
5VND
0.04784XDAG
6VND
0.05741XDAG
7VND
0.06698XDAG
8VND
0.07655XDAG
9VND
0.08612XDAG
10VND
0.09569XDAG
100,000VND
956.94XDAG
500,000VND
4,784.73XDAG
1,000,000VND
9,569.46XDAG
5,000,000VND
47,847.34XDAG
10,000,000VND
95,694.69XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang VND và VND sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XDAG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.35 INR, 1 XDAG = Rp66.08 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001144
logo BTCBTC
0.0000001554
logo ETHETH
0.000004266
logo BNBBNB
0.00001473
logo USDTUSDT
0.01905
logo XRPXRP
0.006631
logo SOLSOL
0.00008579
logo USDCUSDC
0.01906
logo DOGEDOGE
0.07479
logo SMARTSMART
4.5
logo STETHSTETH
0.00000428
logo TRXTRX
0.05645
logo ADAADA
0.02316
logo WBTCWBTC
0.0000001552
logo LINKLINK
0.0008645
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide