BloomBLT sang IDR:Chuyển đổi Bloom (BLT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BLT/IDR: 1 BLT ≈ Rp82.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bloom Thị trường hôm nay

Bloom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BLT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp82.32. Với nguồn cung lưu hành là 56,642,700 BLT, tổng vốn hóa thị trường của BLT tính bằng IDR là Rp76,750,960,306,579.93. Trong 24h qua, giá của BLT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4885, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLT tính bằng IDR là Rp24,854.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp58.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLT sang IDR

Rp82.32-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLT sang IDR là Rp82.32 IDR, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bloom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BLT/-- Spot is -- and --, and BLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bloom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BLT sang IDR

logo BloomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BLT
82.32IDR
2BLT
164.64IDR
3BLT
246.96IDR
4BLT
329.28IDR
5BLT
411.6IDR
6BLT
493.92IDR
7BLT
576.24IDR
8BLT
658.56IDR
9BLT
740.88IDR
10BLT
823.2IDR
100BLT
8,232.04IDR
500BLT
41,160.2IDR
1,000BLT
82,320.4IDR
5,000BLT
411,602IDR
10,000BLT
823,204.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BLT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bloom
1IDR
0.01214BLT
2IDR
0.02429BLT
3IDR
0.03644BLT
4IDR
0.04859BLT
5IDR
0.06073BLT
6IDR
0.07288BLT
7IDR
0.08503BLT
8IDR
0.09718BLT
9IDR
0.1093BLT
10IDR
0.1214BLT
10,000IDR
121.47BLT
50,000IDR
607.38BLT
100,000IDR
1,214.76BLT
500,000IDR
6,073.82BLT
1,000,000IDR
12,147.65BLT

Bảng chuyển đổi số tiền BLT sang IDR và IDR sang BLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BLT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bloom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLT = $0.01 USD, 1 BLT = €0 EUR, 1 BLT = ₹0.44 INR, 1 BLT = Rp82.32 IDR, 1 BLT = $0.01 CAD, 1 BLT = £0 GBP, 1 BLT = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001794
logo BTCBTC
0.000000264
logo ETHETH
0.000006707
logo XRPXRP
0.009962
logo USDTUSDT
0.03037
logo SOLSOL
0.000127
logo BNBBNB
0.00003353
logo USDCUSDC
0.03038
logo SMARTSMART
6.02
logo DOGEDOGE
0.1161
logo STETHSTETH
0.00000671
logo TRXTRX
0.08714
logo ADAADA
0.03397
logo LINKLINK
0.001243
logo HYPEHYPE
0.0005391
logo WBTCWBTC
0.0000002638

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bloom (BLT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BLT của bạn

Nhập số lượng BLT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bloom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bloom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bloom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bloom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bloom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide