Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Peso Uruguay (UYU) là $U1,122.71. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng UYU là $U18,881,684,357,849.31. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng UYU đã giảm $U-93.46, biểu thị mức giảm -7.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng UYU là $U5,773.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $U111.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang UYU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang UYU là $U1,122.71 UYU, với sự thay đổi -7.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/UYU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/UYU trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.24 | -7.40% | |
![]() Giao ngay | $0.006319 | -2.90% | |
![]() Giao ngay | $28.22 | -7.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $28.19 | -7.62% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $28.24, with a 24-hour trading change of -7.40%, AVAX/USDT Spot is $28.24 and -7.40%, and AVAX/USDT Perpetual is $28.19 and -7.62%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Peso Uruguay
Bảng chuyển đổi AVAX sang UYU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 1,122.71UYU |
2AVAX | 2,245.42UYU |
3AVAX | 3,368.14UYU |
4AVAX | 4,490.85UYU |
5AVAX | 5,613.57UYU |
6AVAX | 6,736.28UYU |
7AVAX | 7,859UYU |
8AVAX | 8,981.71UYU |
9AVAX | 10,104.43UYU |
10AVAX | 11,227.14UYU |
100AVAX | 112,271.46UYU |
500AVAX | 561,357.33UYU |
1,000AVAX | 1,122,714.67UYU |
5,000AVAX | 5,613,573.36UYU |
10,000AVAX | 11,227,146.73UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UYU | 0.0008906AVAX |
2UYU | 0.001781AVAX |
3UYU | 0.002672AVAX |
4UYU | 0.003562AVAX |
5UYU | 0.004453AVAX |
6UYU | 0.005344AVAX |
7UYU | 0.006234AVAX |
8UYU | 0.007125AVAX |
9UYU | 0.008016AVAX |
10UYU | 0.008906AVAX |
1,000,000UYU | 890.69AVAX |
5,000,000UYU | 4,453.49AVAX |
10,000,000UYU | 8,906.98AVAX |
50,000,000UYU | 44,534.91AVAX |
100,000,000UYU | 89,069.82AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang UYU và UYU sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang UYU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 UYU sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $28.19USD |
![]() | €24.08EUR |
![]() | ₹2,502.79INR |
![]() | Rp467,970.45IDR |
![]() | $39.36CAD |
![]() | £20.93GBP |
![]() | ฿914.03THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,336.64RUB |
![]() | R$150.42BRL |
![]() | د.إ103.53AED |
![]() | ₺1,175.44TRY |
![]() | ¥201.11CNY |
![]() | ¥4,229.2JPY |
![]() | $219.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $28.19 USD, 1 AVAX = €24.08 EUR, 1 AVAX = ₹2,502.79 INR, 1 AVAX = Rp467,970.45 IDR, 1 AVAX = $39.36 CAD, 1 AVAX = £20.93 GBP, 1 AVAX = ฿914.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UYU
ETH chuyển đổi sang UYU
BNB chuyển đổi sang UYU
USDT chuyển đổi sang UYU
XRP chuyển đổi sang UYU
SOL chuyển đổi sang UYU
USDC chuyển đổi sang UYU
STETH chuyển đổi sang UYU
DOGE chuyển đổi sang UYU
SMART chuyển đổi sang UYU
TRX chuyển đổi sang UYU
ADA chuyển đổi sang UYU
WBTC chuyển đổi sang UYU
LINK chuyển đổi sang UYU
USDE chuyển đổi sang UYU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UYU, ETH sang UYU, USDT sang UYU, BNB sang UYU, SOL sang UYU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.756 |
![]() | 0.0001031 |
![]() | 0.002807 |
![]() | 0.009427 |
![]() | 12.54 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.05669 |
![]() | 12.56 |
![]() | 0.002816 |
![]() | 50.33 |
![]() | 3,262.49 |
![]() | 37.23 |
![]() | 15.19 |
![]() | 0.0001031 |
![]() | 0.5705 |
![]() | 12.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Uruguay nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UYU sang GT, UYU sang USDT, UYU sang BTC, UYU sang ETH, UYU sang USBT, UYU sang PEPE, UYU sang EIGEN, UYU sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Peso Uruguay (UYU)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Peso Uruguay
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UYU hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Peso Uruguay hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang UYU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Peso Uruguay (UYU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Peso Uruguay trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Peso Uruguay?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Uruguay không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Uruguay (UYU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Thời đại mới RWA: Chiến lược Kho bạc Avalanche kích thích sự phát triển của hệ sinh thái AVAX như thế nào?
Một con đường mới dựa vào vốn tài chính truyền thống và tài sản vật lý, nhằm định nghĩa lại dòng chảy của giá trị trong thế giới crypto, đang nhanh chóng phát triển trên Avalanche.

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
