AladdinDAOALD sang EUR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

ALD/EUR: 1 ALD ≈ €0.07385 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AladdinDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07385. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của AladdinDAO tính bằng EUR là €9,425,339.14. Trong 24h qua, giá của AladdinDAO tính bằng EUR đã tăng €0.0001327, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AladdinDAO tính bằng EUR là €1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR

0.07385+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.07385 EUR, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.08674
+0.28%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.08674, with a 24-hour trading change of +0.28%, ALD/USDT Spot is $0.08674 and +0.28%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi ALD sang EUR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALD
0.07EUR
2ALD
0.14EUR
3ALD
0.22EUR
4ALD
0.29EUR
5ALD
0.36EUR
6ALD
0.44EUR
7ALD
0.51EUR
8ALD
0.59EUR
9ALD
0.66EUR
10ALD
0.73EUR
10,000ALD
738.59EUR
50,000ALD
3,692.97EUR
100,000ALD
7,385.94EUR
500,000ALD
36,929.71EUR
1,000,000ALD
73,859.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1EUR
13.53ALD
2EUR
27.07ALD
3EUR
40.61ALD
4EUR
54.15ALD
5EUR
67.69ALD
6EUR
81.23ALD
7EUR
94.77ALD
8EUR
108.31ALD
9EUR
121.85ALD
10EUR
135.39ALD
100EUR
1,353.92ALD
500EUR
6,769.61ALD
1,000EUR
13,539.23ALD
5,000EUR
67,696.16ALD
10,000EUR
135,392.33ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.09 USD, 1 ALD = €0.07 EUR, 1 ALD = ₹7.7 INR, 1 ALD = Rp1,437.42 IDR, 1 ALD = $0.12 CAD, 1 ALD = £0.06 GBP, 1 ALD = ฿2.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.78
logo BTCBTC
0.004771
logo ETHETH
0.1294
logo XRPXRP
195.29
logo USDTUSDT
586.96
logo BNBBNB
0.5029
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
587.29
logo DOGEDOGE
2,290.7
logo STETHSTETH
0.1291
logo SMARTSMART
138,154.79
logo TRXTRX
1,716.95
logo ADAADA
684.69
logo WBTCWBTC
0.004771
logo LINKLINK
26.02
logo USDEUSDE
587.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide