Báo cáo này được tổng hợp, phân tích và mở rộng dựa trên nghiên cứu “The Perp-etual Question: Can Onchain Markets Capture Retail Equity Traders?” được Amber Labs công bố vào tháng 11.
Tác giả bài viết, nguồn: ME
Amber Labs là bộ phận nghiên cứu và đầu tư mạo hiểm hàng đầu toàn cầu thuộc Amber Group, tập trung đầu tư và hỗ trợ dài hạn cho các dự án Web3 tiềm năng cao, với danh mục đầu tư đã bao phủ hơn 200 dự án hàng đầu thuộc các lĩnh vực trọng điểm như trí tuệ nhân tạo (AI), tài chính phi tập trung (DeFi), hạ tầng Web3… Đội ngũ tuân thủ nguyên tắc chuyên nghiệp và hợp pháp, tích hợp sâu nghiên cứu blockchain tiên tiến, nhận định thị trường chính xác, giải pháp đầu tư và thanh khoản. Nhờ sức mạnh nghiên cứu kỹ thuật và nguồn lực hệ sinh thái phong phú, Amber Labs liên tục thúc đẩy đổi mới và mở rộng quy mô hệ sinh thái tiền mã hóa, góp phần vào sự phát triển bền vững và chất lượng cao của ngành.
I. Lời mở đầu: Dòng chảy cấu trúc từ Crypto trở lại TradFi
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu (perpetual futures) được coi là một trong những đổi mới tài chính đột phá nhất của ngành crypto.
Nhờ các đặc tính như không có ngày đáo hạn, giao dịch 24/7, hệ thống ký quỹ hợp nhất, thao tác đòn bẩy tức thì, nó nhanh chóng trở thành sản phẩm cốt lõi của thị trường phái sinh crypto và vượt xa hợp đồng tương lai, quyền chọn truyền thống về khối lượng giao dịch.
Giờ đây, cơ chế thành công này đang được đưa ngược trở lại tài chính truyền thống:
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu (equity perps) bắt đầu đưa tiếp xúc cổ phiếu lên chuỗi, mang đến cho người dùng toàn cầu trải nghiệm phái sinh cổ phiếu mới không trung gian, không giới hạn địa lý và tài khoản.
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu cho phép người dùng tiếp xúc giá của cổ phiếu Mỹ, chỉ số, thậm chí hàng hóa theo cách tổng hợp¹, không phụ thuộc hệ thống môi giới, thanh toán bù trừ sàn giao dịch, và không cần KYC. Cấu trúc này đồng nghĩa thị trường cổ phiếu lần đầu tiên có thể giao dịch 24/7 trên hạ tầng blockchain, mang lại phương thức tổ chức thanh khoản hoàn toàn khác biệt cho toàn cầu.
II. Sự bùng nổ của 0DTE: Nền tảng nhu cầu sẵn có của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu
Sự ra đời của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không phải là tạo ra nhu cầu từ hư không, mà dựa trên logic tăng trưởng từ một thị trường đã trưởng thành và mở rộng nhanh: 0DTE (quyền chọn đáo hạn trong ngày, quyền chọn cuối ngày).
Dữ liệu năm 2025 cho thấy:
• Trong quyền chọn SPX, 0DTE chiếm hơn 60%
• Khoảng 50% lưu lượng đến từ nhà đầu tư nhỏ lẻ
• Ước tính nghiên cứu: khối lượng danh nghĩa giao dịch 0DTE chỉ số mỗi ngày vượt 400–600 tỷ USD
Hình minh họa: Tỷ trọng hợp đồng 0 ngày đáo hạn (0DTE) trong khối lượng quyền chọn SPX (2016–2025 đến nay). 0DTE hiện chiếm hơn 60% quyền chọn SPX, cho thấy nhu cầu tiếp xúc đòn bẩy ngắn hạn của nhà đầu tư nhỏ lẻ ngày càng tăng. (Nguồn: Amber Labs, 2025)
Điều này cho thấy nhà đầu tư nhỏ lẻ toàn cầu đang hướng tới:
Chu kỳ cực ngắn
Đòn bẩy cực cao
Tính đầu cơ mạnh
Phản hồi lãi/lỗ nhanh
Hành vi giao dịch này rất phù hợp với đặc tính của hợp đồng vĩnh cửu.
Nếu hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu chỉ hấp thụ một phần lưu lượng giao dịch 0DTE của nhà đầu tư nhỏ lẻ:
5% lưu lượng 0DTE nhỏ lẻ → quy mô doanh thu hàng năm có thể đạt 2–2,5 tỷ USD
10% lưu lượng 0DTE nhỏ lẻ → quy mô doanh thu hàng năm vượt 4 tỷ USD
Nói cách khác, động lực tăng trưởng của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu đến từ bể nhu cầu khổng lồ sẵn có, chứ không phải quá trình giáo dục người dùng mới.
III. Cơ hội cấu trúc: Hạn chế bán khống tạo lợi thế tự nhiên cho hợp đồng vĩnh cửu
Cơ chế bán khống trên thị trường cổ phiếu lâu nay bị hạn chế nghiêm ngặt, không chỉ kìm hãm hiệu quả thị trường mà còn khiến nhà đầu tư nhỏ lẻ và một số tổ chức khó thể hiện quan điểm định hướng hiệu quả.
Các hạn chế chính của bán khống cổ phiếu truyền thống gồm:
Quy mô cổ phiếu cho vay chỉ chiếm 2–3% tổng giá trị thị trường
Phí vay cổ phiếu luôn duy trì 3–20%/năm, cổ phiếu nóng có thể vượt 100%
Khả năng cổ phiếu bị thu hồi (recall) cao khiến nhà đầu tư buộc phải đóng vị thế
Nhà đầu tư nhỏ lẻ thường không đủ điều kiện hoặc không có kênh tiếp cận bán khống
Do đó, khả năng bán khống không do nhà giao dịch quyết định, mà phụ thuộc tồn kho của môi giới, prime broker và hệ thống lưu ký.
Ngược lại, hợp đồng vĩnh cửu tạo lập vị thế bán thông qua cấu trúc tổng hợp hoàn toàn:
Không cần vay cổ phiếu
Không có rủi ro recall
Công suất bán khống về lý thuyết không giới hạn
Chi phí bán khống do funding rate quyết định động
Đối xứng long-short, kiểm soát rủi ro tốt hơn
Lấy ví dụ thị trường crypto, funding rate điển hình của BTC/ETH perpetual chỉ 3–11%/năm, thấp hơn nhiều chi phí vay các cổ phiếu nóng.
Điều này có nghĩa:
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu có tiềm năng trở thành hạ tầng bán khống dễ tiếp cận nhất toàn cầu.
IV. Cục diện thị trường: Sự phân hóa giữa mô hình CLOB và GLP
Hiện nay, các DEX hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu chủ yếu triển khai theo hai mô hình:
(1) Mô hình CLOB (Sổ lệnh giới hạn tập trung): Mở rộng mạnh nhất
Nền tảng đại diện: Hyperliquid (HIP-3), TradeXYZ, Vest
Đặc điểm:
Có cấu trúc sổ lệnh giống sàn tập trung
Độ sâu do hành vi người dùng tạo ra, không phụ thuộc pool LP
Thực hiện price discovery thực sự
Hỗ trợ chiến lược tần suất cao và cấp tổ chức
Phù hợp nhất với tài sản quy mô lớn (như chỉ số cổ phiếu)
Đặc biệt, cơ chế HIP-3 của Hyperliquid biến nó thành lớp giao dịch on-chain đầu tiên có thể “tạo thị trường perpetual mới mà không cần cấp phép”.
TradeXYZ dựa trên hệ thống này ra mắt perpetual NASDAQ100, thể hiện năng lực price discovery thực sự vào cuối tuần khi thị trường truyền thống tạm nghỉ, phù hợp hướng mở cửa của hợp đồng tương lai CME. (Nguồn: Amber Labs, 2025)
Ưu điểm của Vest là độ hoàn chỉnh dữ liệu, tích hợp:
NASDAQ, NYSE, CBOE, Pyth, EDGX phiên tiền/ngoài giờ, thị trường đêm BlueOcean ATS, phạm vi giá bao phủ gần nhất với hệ thống sàn giao dịch truyền thống.
(2) Mô hình GLP/OLP (đối tác pool tài sản): Dễ khởi động nhưng có giới hạn
Nền tảng đại diện: Ostium, Gains Network
Đặc điểm:
Thiết kế giống GMX, giao dịch đối ứng với pool tài sản
Định giá dựa vào oracle, không phải sổ lệnh
Dễ khởi tạo thanh khoản, thân thiện nhỏ lẻ
Tuy nhiên, khả năng mở rộng phụ thuộc TVL, khó gánh các perpetual quy mô lớn
Thường không giao dịch liên tục ngoài giờ, không duy trì price discovery 24/7
Cấu trúc zero-sum: pool tài sản chỉ lãi khi trader thua lỗ
Do đó, mô hình GLP phù hợp giai đoạn đầu hoặc tài sản quy mô nhỏ, không phù hợp các sản phẩm lớn như cổ phiếu perpetual.
V. Thiết kế oracle là cốt lõi cạnh tranh của nền tảng
Cổ phiếu khác crypto ở chỗ phân phối giá có các giai đoạn thời gian rõ rệt:
Giờ giao dịch chính
Tiền/ngoài giờ
Đêm
Đóng cửa
Cuối tuần
Sự kiện tạo gap
Do đó, điểm khó kỹ thuật của DEX perpetual cổ phiếu là:
Làm sao duy trì giá neo hợp lý và funding rate logic trong thời gian đóng cửa.
Oracle không chỉ ảnh hưởng độ chính xác giá, mà còn tác động đến:
Công bằng funding rate
Quản lý rủi ro open position
Lộ trình thanh lý
Arbitrage liên thị trường
Vì vậy, năng lực oracle quyết định khả năng sử dụng và mức độ tham gia của tổ chức.
VI. Thách thức cốt lõi: Perpetual có gánh được thuộc tính dài hạn của cổ phiếu?
Dù tiềm năng lớn, hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu vẫn chịu nhiều phê bình cấu trúc, chủ yếu từ chính thuộc tính tài sản:
Cổ phiếu là tài sản dài hạn, perpetual là công cụ ngắn hạn
Cổ phiếu có:
• Cổ tức
• Ưu đãi thuế khi nắm giữ dài hạn
• Quyền quản trị doanh nghiệp
Perpetual không có các đặc điểm này, nên tính đầu tư không tương đương.
Thiếu cổ tức gây “bất đối xứng long-short”
Long perpetual không nhận cổ tức, còn short không chịu phí cổ tức.
Điều này ảnh hưởng cân bằng funding rate.
Bất định pháp lý
Perpetual không nằm trong khung SEC/FINRA/MiFID, thiếu giám sát và bảo vệ rõ ràng.
Thiếu bảo vệ nhà đầu tư
Không có cơ chế bảo vệ kiểu SIPC như chứng khoán.
Rủi ro gap lớn ngoài giờ giao dịch
Cuối tuần và sự kiện có thể khiến giá perpetual và spot lệch mạnh.
Những thách thức này không cản trở sự phát triển của perpetual cổ phiếu, nhưng xác định rõ nó thiên về lớp giao dịch (trading layer) hơn là lớp đầu tư (investment layer).
VII. Triển vọng: Perpetual cổ phiếu có thể thành động lực tăng trưởng tiếp theo của DeFi
Nếu hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu thành công, nó sẽ thúc đẩy ba thay đổi lớn về cấu trúc:
(1) Đưa “dòng vốn ngoại mới” vào DeFi
Bao gồm:
Nhà đầu tư nhỏ lẻ chỉ giao dịch cổ phiếu, không tiếp xúc crypto
Nhà đầu tư toàn cầu tìm kiếm tiếp xúc 24/7
DAO có nhu cầu phòng hộ cao
Quỹ phòng hộ bị hạn chế bán khống
Đây là nguồn vốn tiềm năng lớn nhất của thị trường crypto nhiều năm gần đây.
(2) Hình thành “lớp phát hiện giá cổ phiếu toàn cầu 24/7”
Thị trường perpetual on-chain có thể định giá trước vào cuối tuần hoặc liên tục phản ứng khi có sự kiện,
Giá cổ phiếu lần đầu tiên có thể không hoàn toàn phụ thuộc vào sàn truyền thống.
(3) Gây áp lực cạnh tranh lên sàn giao dịch truyền thống
Nếu perpetual on-chain vượt trội về độ sâu, tốc độ phản ứng, cấu trúc phí và khả năng tiếp cận toàn cầu, TradFi buộc phải thiết kế lại cấu trúc thị trường.
VIII. Kết luận: Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu là bước then chốt để crypto tiến tới “toàn bộ hóa tài chính”
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không nhằm thay thế cổ phiếu, cũng không phải công cụ đầu tư truyền thống.
Ý nghĩa của nó là:
Hiện đại hóa khả năng giao dịch cổ phiếu, cho phép người dùng toàn cầu phát hiện giá toàn cầu hóa trên chuỗi, không biên giới, không trung gian, ngưỡng tiếp cận thấp.
Đây có thể là lần đầu ngành crypto xuất khẩu cấu trúc thị trường cho tài chính truyền thống, thay vì chỉ đi sau.
Từ góc độ này, hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không chỉ là một sản phẩm mới, mà là điểm xuất phát cho DeFi bước sang giai đoạn tiếp theo — từ thị trường tài sản crypto sang “thị trường toàn bộ tài sản tài chính”.
¹ Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu mô phỏng hành vi giá cổ phiếu Mỹ thông qua oracle và funding rate, giúp người dùng tiếp xúc kinh tế liên quan chặt chẽ với spot mà không cần thực sự sở hữu cổ phiếu, hình thức tiếp xúc này gọi là “tiếp xúc tổng hợp (synthetic exposure)”.
Tài liệu tham khảo (References)
Amber Labs. The Perp-etual Question: Can Onchain Markets Capture Retail Equity Traders? Tháng 11 năm 2025.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích báo cáo nghiên cứu mới nhất của Amber Labs: Hợp đồng vĩnh viễn cổ phần hóa crypto sẽ tái định hình tài chính truyền thống như thế nào
Báo cáo này được tổng hợp, phân tích và mở rộng dựa trên nghiên cứu “The Perp-etual Question: Can Onchain Markets Capture Retail Equity Traders?” được Amber Labs công bố vào tháng 11.
Tác giả bài viết, nguồn: ME
Amber Labs là bộ phận nghiên cứu và đầu tư mạo hiểm hàng đầu toàn cầu thuộc Amber Group, tập trung đầu tư và hỗ trợ dài hạn cho các dự án Web3 tiềm năng cao, với danh mục đầu tư đã bao phủ hơn 200 dự án hàng đầu thuộc các lĩnh vực trọng điểm như trí tuệ nhân tạo (AI), tài chính phi tập trung (DeFi), hạ tầng Web3… Đội ngũ tuân thủ nguyên tắc chuyên nghiệp và hợp pháp, tích hợp sâu nghiên cứu blockchain tiên tiến, nhận định thị trường chính xác, giải pháp đầu tư và thanh khoản. Nhờ sức mạnh nghiên cứu kỹ thuật và nguồn lực hệ sinh thái phong phú, Amber Labs liên tục thúc đẩy đổi mới và mở rộng quy mô hệ sinh thái tiền mã hóa, góp phần vào sự phát triển bền vững và chất lượng cao của ngành.
I. Lời mở đầu: Dòng chảy cấu trúc từ Crypto trở lại TradFi
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu (perpetual futures) được coi là một trong những đổi mới tài chính đột phá nhất của ngành crypto.
Nhờ các đặc tính như không có ngày đáo hạn, giao dịch 24/7, hệ thống ký quỹ hợp nhất, thao tác đòn bẩy tức thì, nó nhanh chóng trở thành sản phẩm cốt lõi của thị trường phái sinh crypto và vượt xa hợp đồng tương lai, quyền chọn truyền thống về khối lượng giao dịch.
Giờ đây, cơ chế thành công này đang được đưa ngược trở lại tài chính truyền thống:
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu (equity perps) bắt đầu đưa tiếp xúc cổ phiếu lên chuỗi, mang đến cho người dùng toàn cầu trải nghiệm phái sinh cổ phiếu mới không trung gian, không giới hạn địa lý và tài khoản.
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu cho phép người dùng tiếp xúc giá của cổ phiếu Mỹ, chỉ số, thậm chí hàng hóa theo cách tổng hợp¹, không phụ thuộc hệ thống môi giới, thanh toán bù trừ sàn giao dịch, và không cần KYC. Cấu trúc này đồng nghĩa thị trường cổ phiếu lần đầu tiên có thể giao dịch 24/7 trên hạ tầng blockchain, mang lại phương thức tổ chức thanh khoản hoàn toàn khác biệt cho toàn cầu.
II. Sự bùng nổ của 0DTE: Nền tảng nhu cầu sẵn có của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu
Sự ra đời của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không phải là tạo ra nhu cầu từ hư không, mà dựa trên logic tăng trưởng từ một thị trường đã trưởng thành và mở rộng nhanh: 0DTE (quyền chọn đáo hạn trong ngày, quyền chọn cuối ngày).
Dữ liệu năm 2025 cho thấy:
• Trong quyền chọn SPX, 0DTE chiếm hơn 60%
• Khoảng 50% lưu lượng đến từ nhà đầu tư nhỏ lẻ
• Ước tính nghiên cứu: khối lượng danh nghĩa giao dịch 0DTE chỉ số mỗi ngày vượt 400–600 tỷ USD
Hình minh họa: Tỷ trọng hợp đồng 0 ngày đáo hạn (0DTE) trong khối lượng quyền chọn SPX (2016–2025 đến nay). 0DTE hiện chiếm hơn 60% quyền chọn SPX, cho thấy nhu cầu tiếp xúc đòn bẩy ngắn hạn của nhà đầu tư nhỏ lẻ ngày càng tăng. (Nguồn: Amber Labs, 2025)
Điều này cho thấy nhà đầu tư nhỏ lẻ toàn cầu đang hướng tới:
Chu kỳ cực ngắn
Đòn bẩy cực cao
Tính đầu cơ mạnh
Phản hồi lãi/lỗ nhanh
Hành vi giao dịch này rất phù hợp với đặc tính của hợp đồng vĩnh cửu.
Nếu hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu chỉ hấp thụ một phần lưu lượng giao dịch 0DTE của nhà đầu tư nhỏ lẻ:
5% lưu lượng 0DTE nhỏ lẻ → quy mô doanh thu hàng năm có thể đạt 2–2,5 tỷ USD
10% lưu lượng 0DTE nhỏ lẻ → quy mô doanh thu hàng năm vượt 4 tỷ USD
Nói cách khác, động lực tăng trưởng của hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu đến từ bể nhu cầu khổng lồ sẵn có, chứ không phải quá trình giáo dục người dùng mới.
III. Cơ hội cấu trúc: Hạn chế bán khống tạo lợi thế tự nhiên cho hợp đồng vĩnh cửu
Cơ chế bán khống trên thị trường cổ phiếu lâu nay bị hạn chế nghiêm ngặt, không chỉ kìm hãm hiệu quả thị trường mà còn khiến nhà đầu tư nhỏ lẻ và một số tổ chức khó thể hiện quan điểm định hướng hiệu quả.
Các hạn chế chính của bán khống cổ phiếu truyền thống gồm:
Quy mô cổ phiếu cho vay chỉ chiếm 2–3% tổng giá trị thị trường
Phí vay cổ phiếu luôn duy trì 3–20%/năm, cổ phiếu nóng có thể vượt 100%
Khả năng cổ phiếu bị thu hồi (recall) cao khiến nhà đầu tư buộc phải đóng vị thế
Nhà đầu tư nhỏ lẻ thường không đủ điều kiện hoặc không có kênh tiếp cận bán khống
Do đó, khả năng bán khống không do nhà giao dịch quyết định, mà phụ thuộc tồn kho của môi giới, prime broker và hệ thống lưu ký.
Ngược lại, hợp đồng vĩnh cửu tạo lập vị thế bán thông qua cấu trúc tổng hợp hoàn toàn:
Không cần vay cổ phiếu
Không có rủi ro recall
Công suất bán khống về lý thuyết không giới hạn
Chi phí bán khống do funding rate quyết định động
Đối xứng long-short, kiểm soát rủi ro tốt hơn
Lấy ví dụ thị trường crypto, funding rate điển hình của BTC/ETH perpetual chỉ 3–11%/năm, thấp hơn nhiều chi phí vay các cổ phiếu nóng.
Điều này có nghĩa:
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu có tiềm năng trở thành hạ tầng bán khống dễ tiếp cận nhất toàn cầu.
IV. Cục diện thị trường: Sự phân hóa giữa mô hình CLOB và GLP
Hiện nay, các DEX hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu chủ yếu triển khai theo hai mô hình:
(1) Mô hình CLOB (Sổ lệnh giới hạn tập trung): Mở rộng mạnh nhất
Nền tảng đại diện: Hyperliquid (HIP-3), TradeXYZ, Vest
Đặc điểm:
Có cấu trúc sổ lệnh giống sàn tập trung
Độ sâu do hành vi người dùng tạo ra, không phụ thuộc pool LP
Thực hiện price discovery thực sự
Hỗ trợ chiến lược tần suất cao và cấp tổ chức
Phù hợp nhất với tài sản quy mô lớn (như chỉ số cổ phiếu)
Đặc biệt, cơ chế HIP-3 của Hyperliquid biến nó thành lớp giao dịch on-chain đầu tiên có thể “tạo thị trường perpetual mới mà không cần cấp phép”.
TradeXYZ dựa trên hệ thống này ra mắt perpetual NASDAQ100, thể hiện năng lực price discovery thực sự vào cuối tuần khi thị trường truyền thống tạm nghỉ, phù hợp hướng mở cửa của hợp đồng tương lai CME. (Nguồn: Amber Labs, 2025)
Ưu điểm của Vest là độ hoàn chỉnh dữ liệu, tích hợp:
NASDAQ, NYSE, CBOE, Pyth, EDGX phiên tiền/ngoài giờ, thị trường đêm BlueOcean ATS, phạm vi giá bao phủ gần nhất với hệ thống sàn giao dịch truyền thống.
(2) Mô hình GLP/OLP (đối tác pool tài sản): Dễ khởi động nhưng có giới hạn
Nền tảng đại diện: Ostium, Gains Network
Đặc điểm:
Thiết kế giống GMX, giao dịch đối ứng với pool tài sản
Định giá dựa vào oracle, không phải sổ lệnh
Dễ khởi tạo thanh khoản, thân thiện nhỏ lẻ
Tuy nhiên, khả năng mở rộng phụ thuộc TVL, khó gánh các perpetual quy mô lớn
Thường không giao dịch liên tục ngoài giờ, không duy trì price discovery 24/7
Cấu trúc zero-sum: pool tài sản chỉ lãi khi trader thua lỗ
Do đó, mô hình GLP phù hợp giai đoạn đầu hoặc tài sản quy mô nhỏ, không phù hợp các sản phẩm lớn như cổ phiếu perpetual.
V. Thiết kế oracle là cốt lõi cạnh tranh của nền tảng
Cổ phiếu khác crypto ở chỗ phân phối giá có các giai đoạn thời gian rõ rệt:
Giờ giao dịch chính
Tiền/ngoài giờ
Đêm
Đóng cửa
Cuối tuần
Sự kiện tạo gap
Do đó, điểm khó kỹ thuật của DEX perpetual cổ phiếu là:
Làm sao duy trì giá neo hợp lý và funding rate logic trong thời gian đóng cửa.
Oracle không chỉ ảnh hưởng độ chính xác giá, mà còn tác động đến:
Công bằng funding rate
Quản lý rủi ro open position
Lộ trình thanh lý
Arbitrage liên thị trường
Vì vậy, năng lực oracle quyết định khả năng sử dụng và mức độ tham gia của tổ chức.
VI. Thách thức cốt lõi: Perpetual có gánh được thuộc tính dài hạn của cổ phiếu?
Dù tiềm năng lớn, hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu vẫn chịu nhiều phê bình cấu trúc, chủ yếu từ chính thuộc tính tài sản:
Cổ phiếu có:
• Cổ tức
• Ưu đãi thuế khi nắm giữ dài hạn
• Quyền quản trị doanh nghiệp
Perpetual không có các đặc điểm này, nên tính đầu tư không tương đương.
Long perpetual không nhận cổ tức, còn short không chịu phí cổ tức.
Điều này ảnh hưởng cân bằng funding rate.
Perpetual không nằm trong khung SEC/FINRA/MiFID, thiếu giám sát và bảo vệ rõ ràng.
Không có cơ chế bảo vệ kiểu SIPC như chứng khoán.
Cuối tuần và sự kiện có thể khiến giá perpetual và spot lệch mạnh.
Những thách thức này không cản trở sự phát triển của perpetual cổ phiếu, nhưng xác định rõ nó thiên về lớp giao dịch (trading layer) hơn là lớp đầu tư (investment layer).
VII. Triển vọng: Perpetual cổ phiếu có thể thành động lực tăng trưởng tiếp theo của DeFi
Nếu hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu thành công, nó sẽ thúc đẩy ba thay đổi lớn về cấu trúc:
(1) Đưa “dòng vốn ngoại mới” vào DeFi
Bao gồm:
Nhà đầu tư nhỏ lẻ chỉ giao dịch cổ phiếu, không tiếp xúc crypto
Nhà đầu tư toàn cầu tìm kiếm tiếp xúc 24/7
DAO có nhu cầu phòng hộ cao
Quỹ phòng hộ bị hạn chế bán khống
Đây là nguồn vốn tiềm năng lớn nhất của thị trường crypto nhiều năm gần đây.
(2) Hình thành “lớp phát hiện giá cổ phiếu toàn cầu 24/7”
Thị trường perpetual on-chain có thể định giá trước vào cuối tuần hoặc liên tục phản ứng khi có sự kiện,
Giá cổ phiếu lần đầu tiên có thể không hoàn toàn phụ thuộc vào sàn truyền thống.
(3) Gây áp lực cạnh tranh lên sàn giao dịch truyền thống
Nếu perpetual on-chain vượt trội về độ sâu, tốc độ phản ứng, cấu trúc phí và khả năng tiếp cận toàn cầu, TradFi buộc phải thiết kế lại cấu trúc thị trường.
VIII. Kết luận: Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu là bước then chốt để crypto tiến tới “toàn bộ hóa tài chính”
Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không nhằm thay thế cổ phiếu, cũng không phải công cụ đầu tư truyền thống.
Ý nghĩa của nó là:
Hiện đại hóa khả năng giao dịch cổ phiếu, cho phép người dùng toàn cầu phát hiện giá toàn cầu hóa trên chuỗi, không biên giới, không trung gian, ngưỡng tiếp cận thấp.
Đây có thể là lần đầu ngành crypto xuất khẩu cấu trúc thị trường cho tài chính truyền thống, thay vì chỉ đi sau.
Từ góc độ này, hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu không chỉ là một sản phẩm mới, mà là điểm xuất phát cho DeFi bước sang giai đoạn tiếp theo — từ thị trường tài sản crypto sang “thị trường toàn bộ tài sản tài chính”.
¹ Hợp đồng vĩnh cửu cổ phiếu mô phỏng hành vi giá cổ phiếu Mỹ thông qua oracle và funding rate, giúp người dùng tiếp xúc kinh tế liên quan chặt chẽ với spot mà không cần thực sự sở hữu cổ phiếu, hình thức tiếp xúc này gọi là “tiếp xúc tổng hợp (synthetic exposure)”.
Tài liệu tham khảo (References)
Link báo cáo: