zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang South Korean Won (KRW)

ZK/KRW: 1 ZK ≈ ₩68.36 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩68.36. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng KRW là ₩334,615,172,222,437.95. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng KRW đã giảm ₩-4.9, biểu thị mức giảm -6.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng KRW là ₩488.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩45.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang KRW

68.36-6.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang KRW là ₩68.36 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -6.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/KRW trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.05125
-6.8%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05127
-6.05%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05125, with a 24-hour trading change of -6.8%, ZK/USDT Spot is $0.05125 and -6.8%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05127 and -6.05%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi ZK sang KRW

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ZK
68.36KRW
2ZK
136.72KRW
3ZK
205.09KRW
4ZK
273.45KRW
5ZK
341.82KRW
6ZK
410.18KRW
7ZK
478.55KRW
8ZK
546.91KRW
9ZK
615.27KRW
10ZK
683.64KRW
100ZK
6,836.43KRW
500ZK
34,182.18KRW
1000ZK
68,364.36KRW
5000ZK
341,821.81KRW
10000ZK
683,643.63KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ZK

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1KRW
0.01462ZK
2KRW
0.02925ZK
3KRW
0.04388ZK
4KRW
0.05851ZK
5KRW
0.07313ZK
6KRW
0.08776ZK
7KRW
0.1023ZK
8KRW
0.117ZK
9KRW
0.1316ZK
10KRW
0.1462ZK
10000KRW
146.27ZK
50000KRW
731.37ZK
100000KRW
1,462.75ZK
500000KRW
7,313.75ZK
1000000KRW
14,627.5ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang KRW và KRW sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.25 INR, 1 ZK = Rp771.53 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01742
logo BTCBTC
0.000004712
logo ETHETH
0.0002473
logo USDTUSDT
0.3756
logo XRPXRP
0.1922
logo BNBBNB
0.0006576
logo USDCUSDC
0.3751
logo SOLSOL
0.003446
logo DOGEDOGE
2.49
logo TRXTRX
1.59
logo ADAADA
0.631
logo STETHSTETH
0.0002511
logo SMARTSMART
337.29
logo WBTCWBTC
0.00000473
logo LEOLEO
0.04009
logo LINKLINK
0.03139

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.