zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03839. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng GBP là £105,977,338.9. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng GBP đã tăng £0.00008782, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng GBP là £0.2756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang GBP là £0.03839 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05096 | 0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05088 | -0.39% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05096, with a 24-hour trading change of 0.61%, ZK/USDT Spot is $0.05096 and 0.61%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05088 and -0.39%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.03GBP |
2ZK | 0.07GBP |
3ZK | 0.11GBP |
4ZK | 0.15GBP |
5ZK | 0.19GBP |
6ZK | 0.23GBP |
7ZK | 0.26GBP |
8ZK | 0.3GBP |
9ZK | 0.34GBP |
10ZK | 0.38GBP |
10000ZK | 383.98GBP |
50000ZK | 1,919.93GBP |
100000ZK | 3,839.86GBP |
500000ZK | 19,199.31GBP |
1000000ZK | 38,398.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 26.04ZK |
2GBP | 52.08ZK |
3GBP | 78.12ZK |
4GBP | 104.17ZK |
5GBP | 130.21ZK |
6GBP | 156.25ZK |
7GBP | 182.29ZK |
8GBP | 208.34ZK |
9GBP | 234.38ZK |
10GBP | 260.42ZK |
100GBP | 2,604.25ZK |
500GBP | 13,021.29ZK |
1000GBP | 26,042.59ZK |
5000GBP | 130,212.97ZK |
10000GBP | 260,425.95ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang GBP và GBP sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.27INR |
![]() | Rp775.63IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.69THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.72RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.75TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.36JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.27 INR, 1 ZK = Rp775.63 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.62 |
![]() | 0.008582 |
![]() | 0.4501 |
![]() | 665.96 |
![]() | 364.34 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.44 |
![]() | 6.2 |
![]() | 4,551.09 |
![]() | 2,911.78 |
![]() | 1,159.28 |
![]() | 0.4508 |
![]() | 596,576.13 |
![]() | 0.008679 |
![]() | 72.91 |
![]() | 216.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Token OBT: Cómo Orbiter Finance está remodelando la experiencia Cross-Chain de Web3 con la tecnología ZK
Explora cómo el token OBT está transformando la experiencia de Web3 a través de la tecnología ZK de Finanzas Orbiter y protocolos innovadores de cadena cruzada.

Token BLADE: zkVM Stack Construye Agentes de IA para Impulsar Nuevas Formas de Juegos on-chain
Los juegos de blockchain están marcando el comienzo de una revolución, y Blade Games está atrayendo mucha atención con su innovadora tecnología zkVM y su agente de IA.

TEVA: ZK Stack y la IA ayudan a crear un ecosistema de juegos interesante y justo
Como una fuerza emergente en el eco_ de los juegos Web3, Tevaera está redefiniendo el futuro de la industria de los videojuegos.

KOS: Infraestructura de abstracción de cadena que combina tecnología zk y mejora de IA
Con el rápido desarrollo de la tecnología blockchain, los tokens KOS, como una innovación revolucionaria en la infraestructura de abstracción de cadena, están liderando una revolución en la interacción de Web3.

Token MOZ: Análisis de la capa de computación ZK de Lumoz y el mecanismo de minería PoW
Explora la revolucionaria capa de computación ZK de Lumaz y su token central MOZ.

El juego MetalCore se traslada del zkEVM inmutable de Ethereum a Solana para mejorar el rendimiento
Planes clave para el juego MetaCore: migración de activos y protocolo a Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

SwellChain là gì?
